Vòng Round 3
08:00 ngày 21/04/2022
San Antonio
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Austin FC

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Austin FC Austin FC
𒁃 Elliott Collier match yellow.png
17'
37'
match yellow.png 🉐 Hector Jimenez
𓆏 Shannon Gomez match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 1 Diego Fagundez
Kiến tạo: Sebastian Driussi
Elliott Collier 1 - 1
Kiến tạo: Justin Dhillon
match goal
82'
🤡 Mohammed Abu match yellow.png
89'
90'
match yellow.png 🌳 Zan Kolmanic
Carter Manley 2 - 1
Kiến tạo: Mitchell Taintor
match goal
96'
♛ Jordan Farr match yellow.png
120'
💦 Henrik Sakshaug match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♈ Hỏng phạt đền match phan luoiಞ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Austin FC Austin FC
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
326
 
Số đường chuyền
 
647
24
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
2
 
Corners (Overtime)
 
4
25
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 54.33%
16.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 3.6
43.4% Kiểm soát bóng 50.3%
16.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (3trận)
Chủ Khách
Austin FC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0