Kết quả trận Samsunspor vs Kayserispor, 23h00 ngày 01/06


0.90
0.98
0.91
0.83
1.86
3.70
3.95
0.78
1.06
0.30
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Samsunspor vs Kayserispor




Kiến tạo: Miguel Cardoso
Ra sân: Kingsley Schindler


Ra sân: Yaw Ackah

Ra sân: Nurettin Korkmaz

Ra sân: Lionel Carole

Ra sân: Olivier Ntcham


Ra sân: Anthony Chigaemezu Uzodimma

Ra sân: Kayra Cihan



Ra sân: Carlo Holse



Kiến tạo: Emre Kilinc

Kiến tạo: Emre Kilinc


Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đ💫ền
🍌 Phản lướ🐬i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Samsunspor VS Kayserispor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Samsunspor vs Kayserispor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Emre Kilinc | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 17 | 14 | 82.35% | 9 | 0 | 34 | 7.12 | |
17 | Kingsley Schindler | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 26 | 6.18 | |
18 | Zeki Yavru | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 9 | 0 | 56 | 6.72 | |
37 | Lubomir Satka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 42 | 6.1 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 5.78 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 67 | 6.48 | |
4 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 59 | 6.33 | |
21 | Carlo Holse | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 40 | 6.48 | |
9 | Marius Mouandilmadji | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 42 | 5.96 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Kolovetsios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.41 | |
23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 6.63 | |
3 | Joseph Attamah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 36 | 6.78 | |
1 | ONURCAN PIRI | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 29 | 7.83 | |
9 | Duckens Nazon | Forward | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 7.39 | |
7 | Miguel Cardoso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 1 | 17 | 7.59 | |
77 | Nurettin Korkmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.49 | |
79 | Yaw Ackah | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
19 | Anthony Chigaemezu Uzodimma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.68 | |
26 | Baran Gezek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.94 | |
29 | Kayra Cihan | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 26 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ