

0.94
0.92
0.87
0.93
3.30
3.55
1.92
0.78
1.02
0.71
1.09
Diễn biến chính




Kiến tạo: Emil Konradsen Ceide

Kiến tạo: Nadir Zortea

Ra sân: Bruno Amione

Ra sân: Bram Nuytinck


Ra sân: Kristian Thorstvedt


Ra sân: Tomas Rincon


Ra sân: Emil Konradsen Ceide

Ra sân: Matheus Henrique
Ra sân: Marios Oikonomou



Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Fabio Quagliarella


Ra sân: Martin Erlic
Bàn thắng
Phạt đền
🦄
Hỏng phạt đền
𝕴
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Fabio Quagliarella | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 41 | 6.83 | |
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 41 | 6.15 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 5 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 43 | 8.11 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 20 | 6.16 | |
29 | Nicola Murru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 6.23 | |
21 | Jeison Fabian Murillo Ceron | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 66 | 6.55 | |
5 | Marios Oikonomou | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 5.8 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.48 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 9 | 60 | 7.42 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 5 | 35 | 31 | 88.57% | 13 | 0 | 60 | 7.27 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 24 | 5.9 | |
22 | Martin Turk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 48 | 7.59 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 53 | 6.26 | |
26 | Emirhan Ilkhan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.59 | |
36 | Flavio Paoletti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 31 | 6.29 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 37 | 6.28 | |
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 58 | 6.53 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 5 | 1 | 6 | 42 | 32 | 76.19% | 4 | 1 | 69 | 8.43 | |
19 | Filippo Romagna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 57 | 6.23 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 6.06 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 3 | 71 | 5.42 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 39 | 6.65 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.03 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 72 | 6.57 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.56 | |
8 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 33 | 6.4 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 30 | 6.27 | |
15 | Emil Konradsen Ceide | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 7.13 | |
21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 7 | 0 | 64 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ