

0.81
1.05
0.79
1.01
2.01
3.25
3.33
1.14
0.66
1.00
0.80
Diễn biến chính




Ra sân: Abdelhamid Sabiri



Ra sân: Junior Sambia

Ra sân: Domen Crnigoj


Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz

Ra sân: Bram Nuytinck


Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Tommaso Augello


Ra sân: Antonio Candreva
Ra sân: Mickael Cuisance



Bàn thắng
Phạt đền
🎉 Hỏng phạt đền
🅠
Phản lưới nhà
✤
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Fabio Quagliarella | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 54 | 83.08% | 2 | 3 | 88 | 7.19 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 38 | 6.62 | |
99 | Jese Rodriguez Ruiz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
29 | Nicola Murru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 19 | 6.24 | |
4 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 53 | 6.74 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 2 | 0 | 69 | 6.56 | |
1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 40 | 7.47 | |
9 | Manuel De Luca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
11 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 21 | 6.25 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 40 | 6.95 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 0 | 50 | 6.36 | |
80 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 44 | 6.04 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 6 | 73 | 7.71 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 61 | 7.14 | |
31 | Lorenzo Malagrida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 5.85 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 6 | 0 | 43 | 6.86 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 34 | 7.48 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 8 | 39 | 7.72 | |
99 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 30 | 18 | 60% | 1 | 7 | 48 | 6.63 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 30 | 6.66 | |
22 | Domen Crnigoj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 33 | 6.38 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 4 | 50 | 6.57 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 18 | 6.34 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.38 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 7 | 0 | 26 | 6.59 | |
29 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 17 | 6.01 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 57 | 6.69 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 0 | 6 | 58 | 8.16 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ