Vòng Round 1
02:00 ngày 17/08/2021
Sampdoria
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Alessandria 1
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Sampdoria Sampdoria
Phút
Alessandria Alessandria
8'
match goal 0 - 1 Riccardo Chiarello
Kiến tạo: Federico Casarini
23'
match yellow.png 🌺 Aboubacar Kle Bangoura
Fabio Quagliarella 1 - 1
Kiến tạo: Manolo Gabbiadini
match goal
28'
43'
match yellow.png ෴ Federico Casarini
44'
match pen 1 - 2 Simone Corazza
Manolo Gabbiadini 2 - 2 match goal
47'
Morten Thorsby 3 - 2
Kiến tạo: Antonio Candreva
match goal
52'
65'
match yellow.png ꦇ Simone Benedetti
𓄧 Jeison Fabian Murillo Ceron match yellow.png
72'
85'
match yellow.pngmatch red 𒊎 Simone Benedetti
𒁏 Julian Chabot match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi✅ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampdoria Sampdoria
Alessandria Alessandria
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
30
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
443
 
Số đường chuyền
 
345
19
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
16
107
 
Pha tấn công
 
78
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
4.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.1
3.4 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
48.2% Kiểm soát bóng 51.3%
14.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sampdoria (30trận)
Chủ Khách
Alessandria (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
0
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0