Vòng 20
07:30 ngày 23/07/2022
Sampaio Correa
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Sport Club Recife PE 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Sampaio Correa Sampaio Correa
Phút
Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Gabriel Buscariol Poveda, Padova 1 - 0
Kiến tạo: Anderson Wanderllan ,Pimentinha
match goal
6'
Igor de Oliveira Ferreira 2 - 0
Kiến tạo: Erinaldo Santos Rabelo,Para
match goal
37'
52'
match goal 2 - 1 Kayke Moreno de Andrade Rodrigues
Kiến tạo: Giovanni Piccolomo
Gabriel Buscariol Poveda, Padova 3 - 1 match pen
76'
76'
match red 𓃲 Fabio Alemao
ꩵ Rafael Oliveira Silva match yellow.png
86'
Rafael Costa dos Santos 4 - 1
Kiến tạo: Nadson Mesquita
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi𝔍 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampaio Correa Sampaio Correa
Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
19
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
316
 
Số đường chuyền
 
536
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Thử thách
 
5
100
 
Pha tấn công
 
113
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
40.7% Kiểm soát bóng 45.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✨ Sampaio Correa (55trận)
Chủ Khách
🥀 Sport Club Recife PE (77trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
14
6
HT-H/FT-T
3
3
8
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
4
HT-H/FT-H
6
8
8
3
HT-B/FT-H
4
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
6
HT-B/FT-B
3
5
4
11