Vòng Groups (North)
01:30 ngày 11/10/2023
Salford City
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Stockport County
Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.73
O 2.75
0.87
U 2.75
0.73
1
2.93
X
3.47
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.60
-0.25
1.05
O 1
0.65
U 1
0.95

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Stockport County Stockport County
Marcus Dackers 1 - 0
Kiến tạo: Junior Luamba
match goal
3'
♛ Stevie Mallan match yellow.png
16'
20'
match pen 1 - 1 Patrick Madden
🍨 Djavan Pedro match yellow.png
29'
52'
match goal 1 - 2 Patrick Madden
Kiến tạo: Ashton Mee
67'
match goal 1 - 3 Patrick Madden
Kiến tạo: Jayden Richardson
72'
match yellow.png 𝄹 Alfie Pond

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒈔 Hỏng phạt đền match phan luoi💎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Stockport County Stockport County
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
565
 
Số đường chuyền
 
381
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
17
100
 
Pha tấn công
 
82
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 57.33%
11 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 0.8
3.3 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 5
52.8% Kiểm soát bóng 48.1%
11.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

༺ Salford City (40trận)
Chủ Khách
⭕ Stockport County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
10
4
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
4
2
5
5