

Diễn biến chính




Ra sân: Christian Gytkaer

Ra sân: Stefano Sensi

Kiến tạo: Antonio Candreva


Ra sân: Junior Sambia


Ra sân: Domen Crnigoj


Ra sân: Luca Caldirola


Ra sân: Norbert Gyomber


Ra sân: Gianluca Caprari
Ra sân: Grigoris Kastanos



Ra sân: Pablo Mari Villar


Ra sân: Antonio Candreva

Bàn thắng
Phạt đền
🧸
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 4 | 0 | 50 | 8.27 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 51 | 7.24 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 39 | 7.21 | |
99 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 38 | 7.32 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 39 | 7.49 | |
22 | Domen Crnigoj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.16 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 3 | 31 | 8.12 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 46 | 8.07 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
11 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 48 | 7.04 | |
41 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.24 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 66 | 7.47 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 42 | 6.62 | |
66 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Giulio Donati | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 30 | 4.41 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 3 | 51 | 6.18 | |
17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 39 | 6.17 | |
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 94 | 5.38 | |
89 | Alessio Cragno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 5.61 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 5.71 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 36 | 5.9 | |
55 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 2 | 98 | 6.44 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.39 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 0 | 90 | 6.36 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 0 | 65 | 5.88 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 5.98 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 2 | 56 | 6.42 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 24 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ