Vòng 13
21:00 ngày 05/11/2022
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Cremonese
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Cremonese Cremonese
Krzysztof Piatek 1 - 0 match goal
3'
 🅠 Federico Fazio 𒐪 match yellow.png
8'
12'
match goal 1 - 1 David Okereke
Kiến tạo: Frank Cedric Tsadjout
Lassana Coulibaly 2 - 1
Kiến tạo: Antonio Candreva
match goal
38'
40'
match yellow.png J༒ack Hendry 
44'
match yellow.png  Leonardo S🎀ernicola  ไ
Lorenzo Pirola
Ra sân: Matteo Lovato
match change
51'
67'
match change Luca Zanimacchia
Ra sân: Cristian Buonaiuto
Federico Bonazzoli
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
67'
67'
match change Emanuele Valeri
Ra sân: Giacomo Quagliata
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Antonio Candreva
match change
67'
76'
match change Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
76'
match change Felix Afena-Gyan
Ra sân: David Okereke
80'
match change Michele Castagnetti
Ra sân: Souahilo Meite
Emil Bohinen
Ra sân: Ivan Radovanovic
match change
82'
Erik Botheim
Ra sân: Boulaye Dia
match change
82'
88'
match var  Michelඣe Castagnetti Reviewed
89'
match goal 2 - 2 Daniel Ciofani
89'
match hong pen  Daniel𓆉 Ciofani ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Luigi Sepe 💜 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍃  Hỏꦍng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà  𝄹 🎉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💎  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Cremonese Cremonese
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
431
 
Số đường chuyền
 
399
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
6
35
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
22
6
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
101
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Lorenzo Pirola
9
Federico Bonazzoli
10
Tonny Trindade de Vilhena
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
14
Diego Martin Valencia Morello
20
Grigoris Kastanos
6
Junior Sambia
39
Antonio Pio Iervolino
1
Vincenzo Fiorillo
28
Leonardo Capezzi
12
Alessandro Micai
25
Giulio Maggiore
Salernitana Salernitana 3-5-2
3-4-1-2 Cremonese Cremonese
33
Sepe
17
Fazio
66
Lovato
2
Bronn
3
Bradaric
18
Coulibal...
16
Radovano...
87
Candreva
30
Mazzocch...
99
Piatek
29
Dia
12
Carnesec...
4
Aiwu
2
Hendry
44
Lochoshv...
17
Sernicol...
28
Meite
6
Pickel
33
Quagliat...
10
Buonaiut...
74
Tsadjout
77
Okereke

Substitutes

20
Felix Afena-Gyan
19
Michele Castagnetti
98
Luca Zanimacchia
3
Emanuele Valeri
9
Daniel Ciofani
32
Gonzalo Escalante
8
Santiago Ascacibar
62
Tommaso Milanese
18
Paolo Ghiglione
13
Gianluca Saro
5
Johan Felipe Vasquez Ibarra
45
Mouhamadou Sarr
7
Jaime Baez Stabile
23
Christian Acella
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Lorenzo Pirola 98
Federico Bonazzoli 9
Tonny Trindade de Vilhena 10
Emil Bohinen 8
Erik Botheim 11
Diego Martin Valencia Morello 14
Grigoris Kastanos 20
Junior Sambia 6
Antonio Pio Iervolino 39
Vincenzo Fiorillo 1
Leonardo Capezzi 28
Alessandro Micai 12
Giulio Maggiore 25
Salernitana Cremonese
20 Felix Afena-Gyan
19 Michele Castagnetti
98 Luca Zanimacchia
3 Emanuele Valeri
9 Daniel Ciofani
32 Gonzalo Escalante
8 Santiago Ascacibar
62 Tommaso Milanese
18 Paolo Ghiglione
13 Gianluca Saro
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra
45 Mouhamadou Sarr
7 Jaime Baez Stabile
23 Christian Acella

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 6
53% Kiểm soát bóng 55.67%
17.67 Phạm lỗi 23
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.9
2.5 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 6.4
49.9% Kiểm soát bóng 61.4%
15.5 Phạm lỗi 18.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (29trận)
Chủ Khách
Cremonese (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
3
1
2
3