

0.87
1.01
0.96
0.90
2.60
3.40
2.60
0.94
0.96
0.30
2.30
Diễn biến chính




Ra sân: Ryan Alebiosu


Ra sân: Dwight Gayle



Ra sân: Jack Iredale

Ra sân: Hyeok Kyu Kwon

Ra sân: Mark OHara

Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya



Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce




Ra sân: Christopher Cadden

Ra sân: Nicky Cadden
Ra sân: Mikael Mandron


Bàn thắng
Phạt đền
♎ Hỏng phạt đền
ജ Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦐ 💫 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 1 | 56 | 6.31 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 9 | 0 | 63 | 6.53 | |
24 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 1 | 51 | 6.6 | |
9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 5 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 51 | 7.18 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 3 | 54 | 7.22 | |
11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.12 | |
7 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.04 | |
42 | Elvis Bwomono | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 14 | 6.61 | |
8 | Oisin Smyth | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
5 | Richard Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 3 | 76 | 7.08 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 38 | 69.09% | 1 | 1 | 68 | 6.9 | |
88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 2 | 49 | 6.65 | |
1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | 20.83% | 0 | 0 | 29 | 6.33 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 23 | 6.28 | |
2 | Ryan Alebiosu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 18 | 6.33 | |
19 | Owen Oseni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jordan Clifford Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 36 | 7.88 | |
21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 1 | 16 | 6.08 | |
10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 22 | 6.25 | |
34 | Dwight Gayle | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.93 | |
12 | Christopher Cadden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 2 | 44 | 7.56 | |
19 | Nicky Cadden | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 7 | 2 | 49 | 7.11 | |
5 | Warren O Hora | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 5 | 56 | 7.93 | |
8 | Alasana Manneh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 4.68 | |
33 | Rocky Bushiri Kiranga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 5 | 46 | 7.96 | |
2 | Lewis Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
32 | Josh Campbell | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 3 | 55 | 6.56 | |
20 | Kieron Bowie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
18 | Hyeok Kyu Kwon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 4 | 23 | 6.67 | |
15 | Jack Iredale | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
22 | Nathan Moriah Welsh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
26 | Nectarios Triantis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 45 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ