Vòng 26
21:00 ngày 16/02/2025
Saint Mirren
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hibernian 1
Địa điểm: St. Mirren Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Hibernian Hibernian
Ryan Alebiosu  ✱ match yellow.png
29'
39'
match yellow.png 🉐 Nectarios Triantis ꦅ 
Elvis Bwomono
Ra sân: Ryan Alebiosu
match change
46'
56'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Dwight Gayle
 Alexa🐼ndros Gogic match yellow.png
65'
ඣ  Marcus Fras🌜er match yellow.png
69'
70'
match change Jordan Obita
Ra sân: Jack Iredale
71'
match change Alasana Manneh
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
72'
match yellow.png  Alasana Manneh 🔜
Greg Kiltie
Ra sân: Mark OHara
match change
73'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
match change
73'
75'
match var  Warren O🐠 Hora Penalty cancelled 🍬
Jonah Ananias Paul Ayunga 𓆉  match yellow.png
82'
Oisin Smyth
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
match change
83'
84'
match yellow.pngmatch red 🤪 Alasana Manneh ♏ 
88'
match change Lewis Miller
Ra sân: Christopher Cadden
88'
match change Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Nicky Cadden
Owen Oseni
Ra sân: Mikael Mandron
match change
90'
90'
match yellow.png 🅘  Martin Boyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♎ Hỏng phạt đền  match phan luoi ജ Phản lưới nhà 🔯  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦐ   💫 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
410
 
Số đường chuyền
 
267
72%
 
Chuyền chính xác
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
0
29
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
8
36
 
Long pass
 
34
61
 
Pha tấn công
 
32
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Elvis Bwomono
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
11
Greg Kiltie
8
Oisin Smyth
19
Owen Oseni
27
Peter Urminsky
23
Dennis Adeniran
26
Luke Kenny
14
James Scott
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
22
Fraser
24
John
6
OHara
15
Boyd-Mun...
88
Phillips
2
Alebiosu
20
Olusanya
9
Mandron
13
Smith
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
26
Triantis
18
Kwon
19
Cadden
32
Campbell
10
Boyle
34
Gayle

Substitutes

2
Lewis Miller
8
Alasana Manneh
22
Nathan Moriah Welsh
21
Jordan Obita
20
Kieron Bowie
23
Junior Hoilett
99
Mykola Kukharevych
1
Josef Bursik
35
Rudi Allan-Molotnikov
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Elvis Bwomono 42
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Greg Kiltie 11
Oisin Smyth 8
Owen Oseni 19
Peter Urminsky 27
Dennis Adeniran 23
Luke Kenny 26
James Scott 14
Saint Mirren Hibernian
2 Lewis Miller
8 Alasana Manneh
22 Nathan Moriah Welsh
21 Jordan Obita
20 Kieron Bowie
23 Junior Hoilett
99 Mykola Kukharevych
1 Josef Bursik
35 Rudi Allan-Molotnikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
6.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
44.3% Kiểm soát bóng 50.4%
12 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Saint Mirren (33𓃲trận)
Chủ Khách
Hibernian (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
4
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
1
5
2
3

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 30 71.43% 0 1 56 6.31
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 39 33 84.62% 9 0 63 6.53
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 24 72.73% 4 1 51 6.6
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 3 2 5 31 24 77.42% 1 1 51 7.18
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 31 79.49% 0 3 54 7.22
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.12
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 1 6 6.04
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 2 6 3 50% 2 0 14 6.61
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.12
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 1 3 76 7.08
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 1 0 1 55 38 69.09% 1 1 68 6.9
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 2 2 0 31 19 61.29% 1 2 49 6.65
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 24 5 20.83% 0 0 29 6.33
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo cắm 3 1 1 12 11 91.67% 1 1 23 6.28
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 4 0 18 6.33
19 Owen Oseni Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 36 7.88
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 4 40% 1 1 16 6.08
10 Martin Boyle Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 3 0 22 6.25
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 5.93
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 12 57.14% 1 2 44 7.56
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 2 0 2 27 17 62.96% 7 2 49 7.11
5 Warren O Hora Trung vệ 1 0 0 28 17 60.71% 0 5 56 7.93
8 Alasana Manneh Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 4.68
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 5 46 7.96
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
32 Josh Campbell Tiền vệ công 2 0 0 31 16 51.61% 0 3 55 6.56
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.07
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 13 68.42% 0 4 23 6.67
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 18 64.29% 1 0 44 6.8
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 16 66.67% 0 1 45 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ