Vòng
03:00 ngày 07/10/2024
Saint Louis City B
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Tacoma Defiance
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
1.04
O 3.25
0.85
U 3.25
0.95
1
2.05
X
3.80
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.09
O 1.25
0.75
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Saint Louis City B Saint Louis City B
Phút
Tacoma Defiance Tacoma Defiance
꧋ Dida Armstrong match yellow.png
33'
Dida Armstrong 1 - 0 match goal
33'
Dida Armstrong 2 - 0
Kiến tạo: Hosei Kijima
match goal
37'
43'
match yellow.png ꦚ Stuart Hawkins
John Klein 3 - 0 match pen
44'
ꦜ Matteo Kidd match yellow.png
48'
56'
match yellow.png 🍬 Braudilio Rodrigues
Caden Glover 4 - 0
Kiến tạo: John Klein
match goal
58'
🥃 Hosei Kijima match yellow.png
71'
76'
match yellow.png ဣ Christopher Aquino
Mykhi Joyner 5 - 0
Kiến tạo: Hosei Kijima
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi♒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Louis City B Saint Louis City B
Tacoma Defiance Tacoma Defiance
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
413
 
Số đường chuyền
 
483
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
20
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
17
27
 
Long pass
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 45%
17 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.5
5 Sút trúng cầu môn 5.2
49.2% Kiểm soát bóng 49.6%
12.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔜 Saint Louis City B (31trận)
Chủ Khách
🐽 Tacoma Defiance (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
7
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
3