

0.82
1.06
0.90
0.96
13.50
7.20
1.15
0.80
1.11
0.20
3.20
Diễn biến chính


Kiến tạo: Graham Carey




Ra sân: Jeffrey Schlupp

Ra sân: Nicolas Kuhn


Ra sân: Daizen Maeda


Ra sân: Arne Engels
Ra sân: Drey Wright

Ra sân: Graham Carey

Ra sân: Mackenzie Kirk

Ra sân: Adama Sidibeh



Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♈
Phản lưới nhà
🥂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
😼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicky Clark | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
11 | Graham Carey | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 | 0% | 6 | 0 | 20 | 6.99 | |
7 | Jason Holt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.84 | |
14 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 30 | 6.87 | |
23 | Sven Sprangler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.42 | |
1 | Andrew Fisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 11 | 28.95% | 0 | 2 | 54 | 8.84 | |
21 | Stephen Duke-McKenna | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 21 | 6.84 | |
29 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.94 | |
4 | Daniels Balodis | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 33 | 8.29 | |
6 | Victor Alfredo Griffith Mullins | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 6.68 | |
37 | Sam Curtis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 37 | 6.65 | |
27 | Mackenzie Kirk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 12 | 6.69 | |
19 | Taylor Steven | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
5 | Zach Mitchell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 35 | 6.32 | |
16 | Adama Sidibeh | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 4 | 22 | 6.89 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 49 | 6.75 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 22 | 6.75 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 1 | 1 | 79 | 6.3 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 43 | 6.45 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 127 | 119 | 93.7% | 0 | 9 | 140 | 7.47 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
6 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 125 | 115 | 92% | 0 | 4 | 141 | 6.8 | |
7 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 2 | 46 | 6.7 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 32 | 6.55 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 28 | 6.25 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 4 | 63 | 50 | 79.37% | 2 | 2 | 81 | 7.2 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 14 | 6.95 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 0 | 63 | 6.59 | |
12 | Viljami Sinisalo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 1 | 54 | 6.35 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 37 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ