Vòng 24
22:00 ngày 02/02/2025
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
1.44
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.85
O 1.25
1.16
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
𒅌  🅰  Kevin Mac Allister match yellow.png
20'
 Ousseynou Niang 🍨 match yellow.png
36'
ꦦ Promise David 💯   match yellow.png
47'
Franjo Ivanovic Penalty aw💫arded match var
57'
Promise David 1 - 0 match pen
60'
68'
match change Andres Ferrari
Ra sân: Rihito Yamamoto
Matias Rasmussen
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
69'
Kevin Rodriguez
Ra sân: Promise David
match change
69'
76'
match goal 1 - 1 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Louis Patris
Mohammed Fuseini
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
80'
Ross Sykes
Ra sân: Kevin Mac Allister
match change
80'
84'
match yellow.png Joeru Fujita  ♔
88'
match yellow.png Louis Patris ⛦ 
89'
match yellow.png ꦕ Didier Lamkel Ze 
Fedde Leysen
Ra sân: Ousseynou Niang
match change
90'
Franjo Ivanovic 2 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png  🌟 🤪  Leo Kokubo
90'
match yellow.png  Adriano Bertaccini 💯 ꦿ
90'
match change Hiiro Komori
Ra sân: Wolke Janssens
90'
match change Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Didier Lamkel Ze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌞 ಌ  Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  🅷 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🉐  Thayꦅ người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Sint-Truidense Sint-Truidense
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
522
 
Số đường chuyền
 
324
82%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
36
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
28
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
19
132
 
Pha tấn công
 
81
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Fedde Leysen
77
Mohammed Fuseini
4
Matias Rasmussen
26
Ross Sykes
13
Kevin Rodriguez
19
Guillaume Francois
1
Vic Chambaere
33
Soulaimane Berradi
20
Marc Giger
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
5-4-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
22
Niang
10
Hadj
24
Vanhoutt...
27
Sadiki
25
Khalaili
12
David
9
Ivanovic
16
Kokubo
19
Patris
22
Janssens
4
Belaid
31
Godeau
2
Ogawa
91
Bertacci...
6
Yamamoto
8
Fujita
13
Ito
10
Ze

Substitutes

41
Hiiro Komori
9
Andres Ferrari
60
Robert-Jan Vanwesemael
12
Coppens Jo
14
Olivier Dumont
53
Adam Nhaili
32
Jay David Mbalanda
18
Simen Juklerod
34
Hugo Lambotte
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Fedde Leysen 48
Mohammed Fuseini 77
Matias Rasmussen 4
Ross Sykes 26
Kevin Rodriguez 13
Guillaume Francois 19
Vic Chambaere 1
Soulaimane Berradi 33
Marc Giger 20
Saint Gilloise Sint-Truidense
41 Hiiro Komori
9 Andres Ferrari
60 Robert-Jan Vanwesemael
12 Coppens Jo
14 Olivier Dumont
53 Adam Nhaili
32 Jay David Mbalanda
18 Simen Juklerod
34 Hugo Lambotte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 47%
16 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2.3
5.8 Sút trúng cầu môn 4.5
55% Kiểm soát bóng 44.7%
12.7 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Saint Gil𓂃loise (42trận) ⛎
Chủ Khách
Sint-Trui🔴dense (30trận) 𓂃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
7
HT-H/FT-T
5
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
4
6
2
0
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
6
3
3

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 29 6.38
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 1 73 59 80.82% 0 5 85 6.93
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 2 2 23 6.57
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 75 59 78.67% 2 3 98 6.8
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 1 0 0 43 35 81.4% 0 3 67 6.63
26 Ross Sykes Trung vệ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.22
22 Ousseynou Niang Cánh phải 1 0 2 39 32 82.05% 5 0 80 6.45
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 12 5.98
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 0 1 32 25 78.13% 0 0 41 6.33
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 56 49 87.5% 6 2 72 7.35
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 3 63 55 87.3% 1 0 73 6.86
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 7 6.18
12 Promise David Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 0 2 18 6.96
25 Anan Khalaili Cánh phải 3 0 0 45 38 84.44% 4 1 65 6.85
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 5 2 0 22 17 77.27% 0 1 53 7.93

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 41 6.12
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 49 6.09
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 15 53.57% 3 3 60 6.28
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 0 0 1 32 26 81.25% 5 0 46 6.27
10 Didier Lamkel Ze Cánh trái 3 1 0 26 13 50% 1 4 42 6.04
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 19 6.02
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 1 0 0 45 37 82.22% 0 1 58 6.6
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 32 11 34.38% 0 0 40 5.36
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 1 1 1 29 22 75.86% 1 1 42 6.74
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 1 0 4 26 14 53.85% 9 0 66 7.68
9 Andres Ferrari Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 1 13 6.16
41 Hiiro Komori Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Zineddine Belaid Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 44 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ