Vòng Chung kết
20:30 ngày 09/05/2024
Saint Gilloise
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.05
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Mohamed Amoura ❀ match yellow.png
24'
30'
match yellow.png  Eliot Matazo ꦺ ꦯ
Koki Machida 1 - 0 match goal
45'
54'
match yellow.png 🔥 Vincent Ja𝓰nssen
 Christian🥀 Burgess  𓃲 match yellow.png
67'
88'
match yellow.png Zeno꧅ Van Den Bos🐠ch  
꧒ Alessio Castro Montes  match yellow.png
89'
 Anthony Moris 🦄 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   ও ❀Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lướ𝓡i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐻 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
329
 
Số đường chuyền
 
434
10
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
13
94
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 3.1
4.9 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 52.6%
10.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓆉 Saint Gilloise (40trận)
Chủ Khách
ꦫ Royal Antwerp (31trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
3