

0.93
0.97
0.99
0.89
1.50
3.90
6.00
1.16
0.76
0.40
1.90
Diễn biến chính





Ra sân: Promise David


Ra sân: Youssef Maziz

Ra sân: Lequincio Zeefuik

Ra sân: William Balikwisha
Ra sân: Anouar Ait El Hadj



Ra sân: Alessio Castro Montes


Ra sân: Thibault Vlietinck
Ra sân: Anan Khalaili




Bàn thắng
Phạt đền
༒
Hỏng phạt đền
๊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.99 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 46 | 7.09 | |
21 | Alessio Castro Montes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 2 | 57 | 6.94 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
26 | Ross Sykes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 4 | 61 | 7.82 | |
22 | Ousseynou Niang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 57 | 6.72 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 7 | 1 | 74 | 7.43 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 3 | 73 | 7.93 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 65 | 7.53 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 5.85 | |
6 | Kamiel Van De Perre | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.87 | |
12 | Promise David | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 7.36 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 62 | 7.85 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 56 | 6.96 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 4 | 0 | 82 | 6.72 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 72 | 6.51 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 1 | 5 | 69 | 7.36 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 54 | 5.65 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 32 | 6.03 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 7 | 0 | 68 | 6.35 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 28 | 6.34 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 25 | 6.24 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 56 | 6.81 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 1 | 57 | 7.01 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.32 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 27 | 6.05 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 0 | 64 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ