Vòng 26
22:00 ngày 16/02/2025
Saint Gilloise
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Mechelen
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.64
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Mechelen Mechelen
42'
match goal 0 - 1 Benito Raman
Kiến tạo: Bill Antonio
43'
match yellow.png  Ahmed Touba 🌠
✤   Promise David 𝓡 match yellow.png
50'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Mohammed Fuseini
match change
63'
64'
match change Daam Foulon
Ra sân: Bill Antonio
75'
match change Kerim Mrabti
Ra sân: Nikola Storm
76'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Rob Schoofs
Sofiane Boufal
Ra sân: Matias Rasmussen
match change
77'
Marc Giger
Ra sân: Kevin Mac Allister
match change
77'
Sofiane Boufal ꦕ match yellow.png
80'
82'
match change Julien Ngoy
Ra sân: Benito Raman
Kevin Rodriguez
Ra sân: Koki Machida
match change
85'
 Ross Sykes𒅌 match yellow.png
86'
ꦯ Noah Sadiki ﷽   match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦿ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phảꦡn lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ๊ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Mechelen Mechelen
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
465
 
Số đường chuyền
 
398
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
29
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
9
25
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
27
121
 
Pha tấn công
 
102
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Anouar Ait El Hadj
23
Sofiane Boufal
13
Kevin Rodriguez
20
Marc Giger
19
Guillaume Francois
1
Vic Chambaere
11
Henok Teklab
16
Christian Burgess
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-2-1
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
49
Moris
28
Machida
48
Leysen
26
Sykes
25
Khalaili
4
Rasmusse...
27
Sadiki
5
Allister
9
Ivanovic
77
Fuseini
12
David
1
Wolf
4
Raemaeke...
6
Touba
3
Marsa
38
Antonio
33
Hammar
16
Schoofs
17
Belghali
7
Haireman...
11
Storm
14
Raman

Substitutes

9
Julien Ngoy
23
Daam Foulon
19
Kerim Mrabti
32
Aziz Ouattara Mohammed
35
Bilal Bafdili
77
Patrick Pflucke
22
Nacho Miras
21
Stephen Welsh
27
Keano Vanrafelghem
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Anouar Ait El Hadj 10
Sofiane Boufal 23
Kevin Rodriguez 13
Marc Giger 20
Guillaume Francois 19
Vic Chambaere 1
Henok Teklab 11
Christian Burgess 16
Saint Gilloise Mechelen
9 Julien Ngoy
23 Daam Foulon
19 Kerim Mrabti
32 Aziz Ouattara Mohammed
35 Bilal Bafdili
77 Patrick Pflucke
22 Nacho Miras
21 Stephen Welsh
27 Keano Vanrafelghem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.3
2.7 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.5
56% Kiểm soát bóng 54%
10.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Saint Gilloise (40trận♕)
Chủ Khách
Mechelen (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
6
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
6
3
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 40 6.41
23 Sofiane Boufal Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 18 6.48
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 1 1 4 33 24 72.73% 7 1 47 7.24
28 Koki Machida Trung vệ 1 0 1 62 51 82.26% 0 6 86 7.05
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 1 0 1 33 27 81.82% 1 3 48 6.71
26 Ross Sykes Trung vệ 2 1 1 69 54 78.26% 0 4 84 6.88
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.08
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 2 1 1 8 7 87.5% 4 0 19 6.62
48 Fedde Leysen Trung vệ 2 1 0 63 60 95.24% 0 2 85 6.72
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 1 45 41 91.11% 0 0 59 6.19
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 1 0 1 9 3 33.33% 1 0 20 5.94
12 Promise David Tiền đạo cắm 2 0 2 29 16 55.17% 0 4 44 6.47
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 0 1 39 26 66.67% 4 0 72 7.09
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 4 4 1 20 17 85% 1 0 43 6.51
20 Marc Giger Forward 1 1 1 9 6 66.67% 1 0 16 6.73

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 3 2 0 10 6 60% 1 1 32 7.68
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 1 47 40 85.11% 4 0 61 6.71
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 1 0 10 6.01
11 Nikola Storm Cánh trái 0 0 1 29 17 58.62% 1 0 40 6.82
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 2 0 1 42 32 76.19% 3 4 71 7.19
9 Julien Ngoy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 54 7.43
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.25
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 28 82.35% 0 3 50 7.25
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 2 59 8.44
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 51 36 70.59% 0 1 75 6.96
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.18
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 29 76.32% 1 1 63 7.83
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 1 0 0 43 29 67.44% 0 2 65 7.37
38 Bill Antonio Cánh phải 2 1 1 11 7 63.64% 2 0 35 7.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ