Kết quả trận Saint Gilloise vs KAA Gent, 23h30 ngày 25/05


0.83
1.05
0.94
0.90
1.20
6.00
13.00
0.85
1.03
0.77
1.09
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs KAA Gent


Kiến tạo: Charles Vanhoutte


Kiến tạo: Dante Vanzeir
Ra sân: Anan Khalaili

Ra sân: Mohammed Fuseini


Ra sân: Dante Vanzeir
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj



Ra sân: Mathias Delorge-Knieper

Ra sân: Omri Gandelman
Kiến tạo: Charles Vanhoutte

Ra sân: Anouar Ait El Hadj

Ra sân: Ousseynou Niang


Ra sân: Atsuki Ito

Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen

Ra sân: Franjo Ivanovic

Bàn thắng
Phạt đền
H𓃲ỏng phạt đền
🌳
Phản lưới nhà
🔜 ꧂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS KAA Gent


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs KAA Gent
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 1 | 20 | 6.7 | |
26 | Ross Sykes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
22 | Ousseynou Niang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 28 | 7.6 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 22 | 7 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.9 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Tom Vandenberghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
14 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 25 | 6.6 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 0 | 61 | 6.5 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 0 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 34 | 6.7 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
2 | Samuel Kotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
38 | Mohamed Soumah | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
35 | Gilles De Meyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 46 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ