Kết quả trận Saint Gilloise vs KAA Gent, 23h30 ngày 25/05

Vòng 10
23:30 ngày 25/05/2025
Saint Gilloise
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.05
O 3.25
0.94
U 3.25
0.90
1
1.20
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
1.03
O 1.25
0.77
U 1.25
1.09

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs KAA Gent

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
KAA Gent KAA Gent
Franjo Ivanovic 1 - 0
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
match goal
11'
45'
match goal 1 - 1 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Dante Vanzeir
Alessio Castro Montes
Ra sân: Anan Khalaili
match change
58'
Promise David
Ra sân: Mohammed Fuseini
match change
58'
62'
match change Hyllarion Goore
Ra sân: Dante Vanzeir
Promise David 2 - 1
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
match goal
68'
 🔴 🐷 Promise David  match yellow.png
69'
73'
match change Tibe De Vlieger
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
73'
match change Aime Omgba
Ra sân: Omri Gandelman
Promise David 3 - 1
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
match goal
75'
Kamiel Van De Perre
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
86'
Fedde Leysen
Ra sân: Ousseynou Niang
match change
86'
86'
match change Sven Kums
Ra sân: Atsuki Ito
86'
match change Mohammed El Adfaoui
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
⭕   Koki Machida🃏 match yellow.png
87'
Sofiane Boufal
Ra sân: Franjo Ivanovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H𓃲ỏng phạt đền  🌳 match phan luoi Phản lưới nhà 🔜 ꧂ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS KAA Gent

Saint Gilloise Saint Gilloise
KAA Gent KAA Gent
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
392
 
Số đường chuyền
 
469
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
10
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
22
122
 
Pha tấn công
 
53
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alessio Castro Montes
12
Promise David
48
Fedde Leysen
6
Kamiel Van De Perre
23
Sofiane Boufal
14
Joachim Imbrechts
4
Matias Rasmussen
11
Henok Teklab
13
Kevin Rodriguez
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
26
Sykes
22
Niang
27
Sadiki
24
Vanhoutt...
25
Khalaili
10
Hadj
9
Ivanovic
77
Fuseini
32
Vandenbe...
18
Samoise
38
Soumah
2
Kotto
35
Meyer
15
Ito
16
Delorge-...
20
Araujo
6
Gandelma...
14
Vanzeir
9
Gudjohns...

Substitutes

45
Hyllarion Goore
10
Aime Omgba
27
Tibe De Vlieger
28
Mohammed El Adfaoui
24
Sven Kums
30
Celestin De Schrevel
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
11
Momodou Sonko
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Alessio Castro Montes 21
2 Promise David 12
Fedde Leysen 48
Kamiel Van De Perre 6
Sofiane Boufal 23
Joachim Imbrechts 14
Matias Rasmussen 4
Henok Teklab 11
Kevin Rodriguez 13
Saint Gilloise KAA Gent
45 Hyllarion Goore
10 Aime Omgba
27 Tibe De Vlieger
28 Mohammed El Adfaoui
24 Sven Kums
30 Celestin De Schrevel
4 Tsuyoshi Watanabe
12 Hugo Gambor
11 Momodou Sonko

Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs KAA Gent

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.4
0.3 Bàn thua 3.2
4.2 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
40.8% Kiểm soát bóng 44%
12.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 𝓀ꦰ Saint Gilloise (0trận) 
Chủ Khách
KAA Gent (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.7
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 6.7
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 20 6.7
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 35 6.7
22 Ousseynou Niang Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.7
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 18 6.6
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 15 78.95% 4 0 28 7.6
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 1 13 13 100% 1 0 22 7
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.4
25 Anan Khalaili Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 25 6.5
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 3 1 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.9

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.4
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 0 17 10 58.82% 3 0 25 6.6
6 Omri Gandelman Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.6
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 0 54 43 79.63% 2 0 61 6.5
20 Tiago Araujo Defender 0 0 2 21 12 57.14% 3 0 34 6.7
15 Atsuki Ito Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.3
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 39 6.6
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.5
2 Samuel Kotto Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 32 6.7
38 Mohamed Soumah Defender 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 25 6.6
35 Gilles De Meyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 46 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet