

0.98
0.82
0.76
0.94
1.58
3.78
4.70
0.80
0.95
1.01
0.69
Diễn biến chính


Kiến tạo: Victor Boniface

Ra sân: Teddy Teuma



Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Adingra Simon


Ra sân: Casper Nielsen


Ra sân: Mats Rits

Kiến tạo: Jack Hendry


Kiến tạo: Hans Vanaken
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani


Kiến tạo: Shion Homma
Ra sân: Ismael Kandouss

Bàn thắng
Phạt đền
🥀
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 1 | 27 | 6.38 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.52 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.35 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.61 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 27 | 6.75 | |
59 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 25 | 6.93 | |
7 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
11 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 18 | 5.97 | |
6 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 23 | 6.61 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 6.95 | |
26 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 28 | 6.12 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 25 | 6.49 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 37 | 6.56 | |
5 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.79 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 40 | 6.46 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 5.97 | |
17 | Tajon Buchanan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 28 | 6.43 | |
64 | Kyriani Sabbe | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 41 | 6.29 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ