

0.79
1.01
0.76
0.94
3.15
3.40
2.01
0.66
1.09
0.78
0.92
Diễn biến chính



Ra sân: Yorbe Vertessen


Kiến tạo: Adam Hlozek
Ra sân: Ismael Kandouss


Ra sân: Edmond Tapsoba

Ra sân: Nadiem Amiri

Kiến tạo: Mitchel Bakker
Kiến tạo: Loic Lapoussin


Ra sân: Jeremie Frimpong


Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani

Ra sân: Victor Boniface


Ra sân: Adam Hlozek

Ra sân: Moussa Diaby
Ra sân: Teddy Teuma

Bàn thắng
Phạt đền
🎉
Hỏng phạt đền
♍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 31 | 5.11 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 7 | 70 | 6.04 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 54 | 6.14 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 70 | 6.66 | |
29 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 40 | 6.18 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 60 | 49 | 81.67% | 8 | 0 | 81 | 6.52 | |
20 | Senne Lynen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 77 | 6.39 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 40 | 95.24% | 6 | 0 | 75 | 7.27 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
59 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 4 | 37 | 6.1 | |
7 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 34 | 6.05 | |
18 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
17 | Casper Terho | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 20 | 7.11 | |
11 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 39 | 6.85 | |
6 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 41 | 6.29 | |
38 | Karim Bellarabi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 29 | 6.38 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 62 | 6.58 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 66 | 7.42 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.56 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 67 | 8.16 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 57 | 8.29 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.92 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 8.58 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 18 | 6.84 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.76 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 32 | 7.17 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 72 | 6.68 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 59 | 48 | 81.36% | 4 | 0 | 88 | 7.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ