

0.83
1.07
0.90
0.98
4.75
3.40
1.80
0.80
1.08
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Zurab Davitashvili



Ra sân: Ayyoub Bouaddi

Ra sân: Remy Cabella

Ra sân: Mohamed Bayo


Ra sân: Tiago Santos Carvalho
Ra sân: Mathieu Cafaro


Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Aimen Moueffek

Ra sân: Mathis Amougou

Ra sân: Lucas Stassin

Bàn thắng
Phạt đền
🅠
Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 3 | 0 | 67 | 7.6 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 11 | 33.33% | 0 | 1 | 42 | 7.5 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 34 | 7.4 | |
17 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 60 | 7.5 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.4 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 41 | 6.9 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 102 | 82 | 80.39% | 0 | 7 | 119 | 7.7 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 2 | 1 | 114 | 7.7 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 1 | 61 | 6.9 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
20 | Mitchel Bakker | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 1 | 26 | 7.1 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 8 | 1 | 60 | 7 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 96 | 94.12% | 0 | 0 | 108 | 6.4 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 1 | 1 | 99 | 7.3 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 59 | 7.4 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ