

1.05
0.85
1.00
0.88
3.10
4.00
2.05
0.75
1.14
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Kento Nishiya



Kiến tạo: Ryuta Koike
Ra sân: Daichi Suzuki

Ra sân: Yusuke Maruhashi

Ra sân: Akito Fukuta


Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva

Ra sân: Taiki Watanabe

Ra sân: Riku Yamane
Ra sân: Cayman Togashi


Kiến tạo: Amano Jun
Ra sân: Kento Nishiya


Ra sân: Yan Matheus Santos Souza

Ra sân: Takuma Nishimura
Bàn thắng
Phạt đền
ඣ
Hỏng phạt đền
ಌ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 4 | 48 | 6.5 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 0 | 0 | 53 | 6.5 | |
4 | Yuta Imazu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 3 | 44 | 7.2 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 3 | 51 | 7.2 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
37 | Tsubasa Terayama | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
47 | Daichi Suzuki | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 27 | 6.3 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 7 | |
25 | Ryohei Watanabe | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
32 | Keisuke Sakaiya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
36 | Fumiya Kitajima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 19 | 6.4 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 65 | 7.3 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 37 | 6.7 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 3 | 96 | 6.7 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 15 | 7.3 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 37 | 7.5 | |
9 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 3 | 41 | 7.8 | |
13 | Ryuta Koike | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 77 | 64 | 83.12% | 1 | 1 | 103 | 7.8 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 61 | 6.8 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 44 | 35 | 79.55% | 4 | 0 | 58 | 7.7 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 30 | 65.22% | 5 | 1 | 70 | 7.2 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 78 | 6.8 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 58 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ