Vòng 13
12:00 ngày 08/05/2021
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
50'
match yellow.png 𓂃  Sho Sa𓂃saki 
57'
match change Ryo Nagai
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
72'
Ayumu Ohata
Ra sân: Shinya Nakano
match change
72'
78'
match change Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
78'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Shun Ayukawa
Fuchi Honda
Ra sân: Keita Yamashita
match change
80'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Keiya Sento
match change
80'
Ismael Dunga
Ra sân: Daichi HAYASHI
match change
87'
90'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 Hỏng phạt đền  match phan luoi  ♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người🐻 💫 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
5
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
103
 
Pha tấn công
 
77
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Toshio Shimakawa
33
Ismael Dunga
1
Tatsuya Morita
31
Ayumu Ohata
7
Yoshihiro Nakano
23
Fuchi Honda
30
Masaya Tashiro
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-3-2-2
4-4-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
22
Koyamats...
41
Matsuoka
24
Iino
44
Sento
10
Higuchi
9
Yamashit...
8
HAYASHI
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
24
Higashi
14
Silva
8
Kawabe
6
Aoyama
10
Morishim...
29
Asano
23
Ayukawa

Substitutes

1
Takuto Hayashi
20
Ryo Nagai
27
Rhayner Santos Nascimento
3
Akira Ibayashi
41
Yoichi Naganuma
37
Jose Antonio dos Santos Junior
15
Tomoya Fujii
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Toshio Shimakawa 4
Ismael Dunga 33
Tatsuya Morita 1
Ayumu Ohata 31
Yoshihiro Nakano 7
Fuchi Honda 23
Masaya Tashiro 30
Sagan Tosu Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
20 Ryo Nagai
27 Rhayner Santos Nascimento
3 Akira Ibayashi
41 Yoichi Naganuma
37 Jose Antonio dos Santos Junior
15 Tomoya Fujii

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 59.67%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 0.7
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
48.4% Kiểm soát bóng 60.4%
10.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (3trận)
Chủ Khách
༺ 𒁏 Hiroshima Sanfrecce (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1