

0.80
1.11
0.83
0.85
2.88
3.30
2.45
1.06
0.82
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Takahiro Kou





Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Yusuke Maruhashi


Ra sân: Kuryu Matsuki

Ra sân: Kota Tawaratsumida
Ra sân: Taichi Kikuchi

Ra sân: Cayman Togashi

Ra sân: Kohei Tezuka


Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ayumu Yokoyama


Ra sân: Soma Anzai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà💎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 56 | 6.7 | |
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.5 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 10 | 6.6 | |
11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
9 | Atsushi Kawata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 36 | 7 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 64 | 6.6 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 6 | 0 | 71 | 7.4 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 61 | 6.5 | |
16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 70 | 83.33% | 1 | 4 | 89 | 7.1 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 5 | 0 | 59 | 6.8 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 18 | 6.5 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 8 | 0 | 61 | 7 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
36 | Fumiya Kitajima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 1 | 13 | 6.2 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 77 | 6.7 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 4 | 81 | 8.5 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 4 | 74 | 7.3 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 2 | 90 | 7.6 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 3 | 71 | 7.5 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.2 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 58 | 6.4 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 51 | 7.9 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 3 | 47 | 6.9 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 31 | 7.4 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 63 | 7.1 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ