Vòng 11
13:00 ngày 03/05/2022
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
52'
match yellow.png 🌌 Hiroaki Okuno
59'
match change Jean Patric
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Fuchi Honda
Ra sân: Kentaro Moriya
match change
59'
Yuki Horigome
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
59'
60'
match change Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
67'
Yuji Ono
Ra sân: Yuki Kakita
match change
67'
70'
match change Adam Taggart
Ra sân: Hiroto Yamada
70'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
🐎 Masaya Tashiro match yellow.png
71'
72'
match pen 0 - 1 Bruno Pereira Mendes
Naoyuki Fujita
Ra sân: Nanasei Iino
match change
76'
Naoyuki Fujita 1 - 1
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
match goal
83'
84'
match change Tokuma Suzuki
Ra sân: Hiroaki Okuno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi༒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
532
 
Số đường chuyền
 
352
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
9
66
 
Pha tấn công
 
71
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Tatsuya Morita
42
Wataru Harada
10
Yuji Ono
7
Yoshihiro Nakano
8
Fuchi Honda
14
Naoyuki Fujita
44
Yuki Horigome
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
40
Ir-Kyu
5
Rodrigue...
30
Tashiro
20
Ho
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
23
Kikuchi
47
Moriya
19
Kakita
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
14
Maruhash...
16
Maikuma
25
Okuno
4
Harakawa
10
Kiyotake
20
Kato
34
Yamada

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
41
Hikaru Nakahara
17
Tokuma Suzuki
26
Jean Patric
9
Adam Taggart
11
Bruno Pereira Mendes
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Tatsuya Morita 1
Wataru Harada 42
Yuji Ono 10
Yoshihiro Nakano 7
Fuchi Honda 8
Naoyuki Fujita 14
Yuki Horigome 44
Sagan Tosu Cerezo Osaka
31 Keisuke Shimizu
3 Ryosuke Shindo
41 Hikaru Nakahara
17 Tokuma Suzuki
26 Jean Patric
9 Adam Taggart
11 Bruno Pereira Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 11.33
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
48% Kiểm soát bóng 51%
10.6 Phạm lỗi 9.9
1 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (2trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0