

1.08
0.80
0.92
0.96
2.77
3.35
2.38
1.06
0.84
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Hikaru Nakahara


Ra sân: Yuto Iwasaki

Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Cayman Togashi


Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Tojiro Kubo


Ra sân: Vykintas Slivka

Ra sân: Shota Hino


Ra sân: Masato Shigemi

Ra sân: Itsuki Oda

Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
📖
꧟ ✤ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍨 Thay người
♒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 36 | 7 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 39 | 6.9 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 15 | 6.5 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 3 | 47 | 7.4 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 2 | 3 | 57 | 7.2 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 64 | 41 | 64.06% | 1 | 5 | 91 | 7.3 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 29 | 6.7 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 11 | 6.8 | |
37 | Tsubasa Terayama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 42 | 7 | |
18 | Shota Hino | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 37 | 6.8 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 1 | 44 | 6.7 | |
32 | Keisuke Sakaiya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 12 | 6.4 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 8 | 26 | 7.1 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 2 | 44 | 7.2 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 13 | 6.4 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 1 | 54 | 6.9 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 36 | 7.9 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 0 | 59 | 7.1 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 26 | 6.5 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 5 | 16 | 6.9 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 4 | 46 | 7.2 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 1 | 11 | 73 | 7.2 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 6 | 0 | 28 | 6.6 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ