Vòng Round 1
18:00 ngày 18/08/2024
Saarbrucken
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Nurnberg

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.91
O 2.75
0.77
U 2.75
0.98
1
2.38
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Saarbrucken Saarbrucken
Phút
Nurnberg Nurnberg
12'
match goal 0 - 1 Michal Sevcik
Kiến tạo: Robin Knoche
58'
match yellow.png 🏅 Florian Flick
79'
match yellow.png 🅠 Florian Pickel
Kai Brunker 1 - 1
Kiến tạo: Calogero Rizzuto
match goal
80'
🗹 Kasim Rabihic match yellow.png
116'
117'
match yellow.png ✅ Oliver Rose-Villadsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi♊ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛦ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saarbrucken Saarbrucken
Nurnberg Nurnberg
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
521
 
Số đường chuyền
 
645
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
21
3
 
Corners (Overtime)
 
4
11
 
Thử thách
 
7
50
 
Long pass
 
33
116
 
Pha tấn công
 
126
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
4.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 47.33%
17.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 6.8
3.1 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.1
50% Kiểm soát bóng 52.4%
12.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saarbrucken (26trận)
Chủ Khách
Nurnberg (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
3
HT-H/FT-T
2
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2