Vòng 30
22:00 ngày 12/04/2024
Rudes
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Slaven Koprivnica
Địa điểm: Stadion Kranjceviceva
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.5
0.81
U 2.5
0.82
1
3.80
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rudes Rudes
Phút
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
൩ Riad Masala Goal Disallowed match var
7'
Aleksa Latkovic 1 - 0
Kiến tạo: Vilim Kruslin
match goal
15'
💞 Marin Kuzmanic match yellow.png
28'
🌄 Vilim Kruslin match yellow.png
34'
57'
match goal 1 - 1 Robert Muric
Kiến tạo: Ante Suto
63'
match goal 1 - 2 Robert Muric
Kiến tạo: Mihail Caimacov
71'
match yellow.png 🌟 Matej Sakota
78'
match yellow.png ꧒ Marco Boras
87'
match yellow.png 🐎 Ivan Borna Jelic Balta
🌸 Fran Karacic match yellow.png
89'
90'
match goal 1 - 3 Ante Suto
90'
match yellow.png 🌼 Radeljic I.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen๊ Hỏng phạt đền match phan luoi💛 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rudes Rudes
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
6
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
313
 
Số đường chuyền
 
371
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
5
111
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2.3
1.9 Sút trúng cầu môn 3.4
55.8% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rudes (21trận)
Chủ Khách
𓂃 Slaven Koprivnica (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
3