Vòng 18
00:00 ngày 09/12/2023
Ruch Chorzow 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Zaglebie Lubin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.60
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
9'
match goal 0 - 1 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Damian Dabrowski
40'
match yellow.png ꧒ Kacper Chodyna
50'
match goal 0 - 2 Kacper Chodyna
Kiến tạo: Mateusz Wdowiak
54'
match yellow.png Ale🍌ks Lawniczak
 Daniel Szczepan 𓃲 🔯 match yellow.png
74'
Michal Feliks 1 - 2
Kiến tạo: Milosz Kozak
match goal
78'
Juliusz Letniowski 2 - 2
Kiến tạo: Mateusz Bartolewski
match goal
82'
Przemyslaw Szur  ജ 𒊎  match yellow.png
84'
 ꦿDaniel Szczepan ༺ match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ𒉰t đền  match phan luoi 🔜  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦦ Thay người  ꦿ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
18
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
364
 
Số đường chuyền
 
530
17
 
Phạm lỗi
 
7
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Thử thách
 
12
160
 
Pha tấn công
 
164
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
124

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 46%
5 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 6.7
1.2 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.9% Kiểm soát bóng 38.4%
1.5 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

R🦩uch Chorzow (27trận) 
Chủ Khách
 🃏 🎃 Zaglebie Lubin (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
5
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
6
6
2