Vòng 7
22:30 ngày 13/09/2021
Rubin Kazan
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Anders Dreyer 1 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
3'
Artem Mamin(OW) 2 - 0 match phan luoi
13'
🦩 Hwang In Bum match yellow.png
19'
37'
match yellow.png 𝔍 Ramazan Gadzhimuradov
🏅 Sead Haksabanovic match yellow.png
52'
𒁃 Oliver Abildgaard match yellow.png
57'
German Onugkha
Ra sân: Djordje Despotovic
match change
62'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
63'
70'
match change Leo Goglichidze
Ra sân: Kirill Kolesnichenko
77'
match change Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
77'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Danijel Miskic
Konstantin Nizhegorodov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
match change
78'
78'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Andrey Egorychev
78'
match change Mikhail Ageev
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Anders Dreyer 3 - 0 match goal
80'
Stepan Surikov
Ra sân: Georgi Zotov
match change
83'
🌠 German Onugkha match yellow.png
87'
Anders Dreyer 4 - 0
Kiến tạo: Soltmurad Bakaev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦩 Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
405
 
Số đường chuyền
 
325
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Pha tấn công
 
29
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Konstantin Nizhegorodov
10
German Onugkha
84
Stepan Surikov
38
Leon Musaev
1
Nikita Medvedev
24
Ivan Savitskiy
7
Soltmurad Bakaev
66
Nikita Yanovich
14
Mikhail Kostyukov
19
Ivan Ignatyev
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-2-3-1
3-4-3 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
22
Dyupin
77
Samoshni...
3
Talbi
5
Uremovic
31
Zotov
6
Bum
28
Abildgaa...
21
Kvaratsk...
99
Haksaban...
11
3
Dreyer
9
Despotov...
1
Pomazun
25
Kuzmiche...
29
Mamin
95
Adamov
15
Kulakov
18
Jovicic
19
Miskic
24
Kolesnic...
11
Gadzhimu...
10
Bicfalvi
5
Egoryche...

Substitutes

21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17
Ylldren Ibrahimaj
14
Yuri Zheleznov
9
Mikhail Ageev
31
Yaroslav Hodzyur
20
Andrey Panyukov
34
Luka Gagnidze
30
Aleksey Evseev
3
Leo Goglichidze
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Konstantin Nizhegorodov 97
German Onugkha 10
Stepan Surikov 84
Leon Musaev 38
Nikita Medvedev 1
Ivan Savitskiy 24
Soltmurad Bakaev 7
Nikita Yanovich 66
Mikhail Kostyukov 14
Ivan Ignatyev 19
Rubin Kazan Ural Sverdlovsk Oblast
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17 Ylldren Ibrahimaj
14 Yuri Zheleznov
9 Mikhail Ageev
31 Yaroslav Hodzyur
20 Andrey Panyukov
34 Luka Gagnidze
30 Aleksey Evseev
3 Leo Goglichidze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 1.2
2.3 Sút trúng cầu môn 2.8
24.4% Kiểm soát bóng 9.8%
6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (26trận)
Chủ Khách
🌜 Ural Sverdlovsk Oblast (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
4
3
0
5