Kết quả trận Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg, 20h30 ngày 24/05

Vòng 30
20:30 ngày 24/05/2025
Rubin Kazan
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (3 - 2)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
1.66
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

VĐQG Nga » 1

Diễn biến - Kết quả Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Dardan Shabanhaxhaj 1 - 0 match goal
5'
Mirlind Daku 2 - 0
Kiến tạo: Dardan Shabanhaxhaj
match goal
7'
11'
match goal 2 - 1 Jimmy Marin
Kiến tạo: Braian Mansilla
18'
match yellow.png ♏  Yaroslav Mikhail❀ov
22'
match goal 2 - 2 Braian Mansilla
Dardan Shabanhaxhaj 3 - 2 match goal
24'
46'
match change Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
💯  Dardan Shabanhaxhaj  ꦡ match yellow.png
56'
56'
match yellow.png 𒉰 Danila Prokhin  ꦉ 
♚  Veldin Ho🍎dza match yellow.png
61'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Veldin Hodza
match change
64'
Bogdan Jocic
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
match change
64'
64'
match change Kazimcan Karatas
Ra sân: Andrei Sergeyevich Malykh
Rustamjon Ashurmatov
Ra sân: Aleksey Gritsaenko
match change
72'
74'
match yellow.png Kazimcan Kar❀atas 𓆏 
74'
match change Emircan Gurluk
Ra sân: Jimmy Marin
74'
match change Justin Cuero
Ra sân: Maksim Savelyev
Nikita Vasilyev
Ra sân: Valentin Vada
match change
80'
Ruslan Bezrukov
Ra sân: Ilya Rozhkov
match change
80'
83'
match change Saeid Saharkhizan
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
87'
match yellow.png Artem Kasimov෴ 𒁏 
Bogdan Jocic 4 - 2 match goal
88'
89'
match yellow.png  👍 Saeid Saharkhizan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 📖  Hỏng phạt đền ✅ match phan luoi Phản lưới nhà✅  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rubin Kazan VS Gazovik Orenburg

Rubin Kazan Rubin Kazan
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
306
 
Số đường chuyền
 
343
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
29
3
 
Pha tấn công
 
2
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ivanov Oleg Alexandrovich
23
Ruslan Bezrukov
8
Bogdan Jocic
5
Rustamjon Ashurmatov
96
Nikita Vasilyev
11
Kasra Taheri
25
Artur Nigmatullin
71
Konstantin Nizhegorodov
18
Marat Apshatsev
86
Nikita Korets
87
Enri Mukba
24
Nikola Cumic
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-3-2
4-2-3-1 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
38
Staver
51
Rozhkov
27
Gritsaen...
15
Vujacic
2
Teslenko
70
Kabutov
22
Hodza
21
Zotov
30
Vada
10
Daku
99
2
Shabanha...
99
Sysuev
12
Malykh
87
Prokhin
38
Kasimov
81
Sidorov
8
Basic
14
Mikhailo...
80
Marin
20
Rybchins...
9
Mansilla
90
Savelyev

Substitutes

19
Justin Cuero
10
Saeid Saharkhizan
96
Aleksey Baranovskiy
35
Kazimcan Karatas
7
Emircan Gurluk
24
Tomas Muro
11
Stepan Oganesyan
4
Danila Khotulev
31
Georgi Zotov
50
Egor Skichko
85
Nikolay Tyulenev
59
Maksim Syshchenko
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Ruslan Bezrukov 23
Bogdan Jocic 8
Rustamjon Ashurmatov 5
Nikita Vasilyev 96
Kasra Taheri 11
Artur Nigmatullin 25
Konstantin Nizhegorodov 71
Marat Apshatsev 18
Nikita Korets 86
Enri Mukba 87
Nikola Cumic 24
Rubin Kazan Gazovik Orenburg
19 Justin Cuero
10 Saeid Saharkhizan
96 Aleksey Baranovskiy
35 Kazimcan Karatas
7 Emircan Gurluk
24 Tomas Muro
11 Stepan Oganesyan
4 Danila Khotulev
31 Georgi Zotov
50 Egor Skichko
85 Nikolay Tyulenev
59 Maksim Syshchenko

Dữ liệu đội bóng:Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 4.67
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
46% Kiểm soát bóng 51.33%
15 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 8.1
2.1 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 8.9
46.5% Kiểm soát bóng 53.6%
14.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (0trận)
Chủ Khách
 ꦆ Gazov🍸ik Orenburg (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ trụ 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.57
96 Nikita Vasilyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.12
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 32 6.57
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
70 Dmitry Kabutov Tiền vệ phải 1 0 2 27 19 70.37% 5 0 62 6.79
30 Valentin Vada Cánh phải 1 0 4 33 27 81.82% 3 1 44 7.02
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 39 6.4
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 29 5.78
10 Mirlind Daku Tiền đạo thứ 2 5 2 3 11 7 63.64% 0 0 28 8.2
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 45 6.92
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 2 2 0 14 9 64.29% 0 1 21 7.24
99 Dardan Shabanhaxhaj Cánh trái 6 3 5 23 15 65.22% 4 0 45 9.38
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.14
22 Veldin Hodza Tiền vệ công 2 1 0 24 15 62.5% 0 1 38 6.14
2 Egor Teslenko Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 3 45 7.41
51 Ilya Rozhkov Tiền vệ trái 0 0 1 22 17 77.27% 2 1 39 6.76

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 4 1 3 28 19 67.86% 5 2 57 8.69
12 Andrei Sergeyevich Malykh Hậu vệ cánh phải 2 0 2 33 23 69.7% 2 0 55 6.35
80 Jimmy Marin Cánh phải 4 1 1 19 16 84.21% 5 0 32 6.73
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 29 80.56% 5 2 52 5.99
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 33 6.11
87 Danila Prokhin Trung vệ 1 1 0 37 27 72.97% 0 2 47 5.95
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 2 0 2 23 20 86.96% 2 0 39 6.46
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 19 6.24
90 Maksim Savelyev Midfielder 1 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.27
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 2 0 4 48 42 87.5% 4 1 60 6.44
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 30 6.45
7 Emircan Gurluk Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.46
19 Justin Cuero Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.05
38 Artem Kasimov Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 2 47 6.46
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.78
96 Aleksey Baranovskiy Forward 0 0 0 10 5 50% 0 1 14 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet