Vòng Match
22:59 ngày 23/07/2023
Royal Antwerp 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Mechelen

Pen [5-4]

Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.92
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
1.48
X
4.20
2
5.05
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.71
O 1.25
1.03
U 1.25
0.67

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Mechelen Mechelen
Michel-Ange Balikwisha 1 - 0
Kiến tạo: Jelle Bataille
match goal
9'
Michel-Ange Balikwisha Goal Disallowedౠ ♛ match var
15'
47'
match yellow.png Daam Foul🌌on 💮 
 😼 Alhassan Yusuf 🌜  match yellow.png
55'
Gyrano Kerk 💞  match yellow.png
58'
Gaston ꦿAvila match red
69'
78'
match phan luoi 1 - 1 Ritchie De Laet(OW)
85'
match yellow.png Kerim Mrabti 🔯  ♍ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓂃 match phan luoi   Phản ꦑlưới nhà 🐎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người   🌜 ﷺ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Mechelen Mechelen
13
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
544
 
Số đường chuyền
 
523
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
17
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
72
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 6.3
3.1 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 5.5
52.6% Kiểm soát bóng 54%
10.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

൩ Royal Antwerp (5trận) 
Chủ Khách
Mechelen (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
0