Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Shrewsbury Town
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.65
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Jordan Hugill
Ra sân: Andrew Greensmith
match change
46'
Jack Holmes
Ra sân: Louie Sibley
match change
63'
68'
match goal 0 - 1 Taylor Perry
72'
match change Harrison Biggins
Ra sân: Alex Gilliead
Hakeem Odofin 1 - 1
Kiến tạo: Joe Powell
match goal
76'
77'
match goal 1 - 2 John Marquis
Kiến tạo: Taylor Perry
79'
match change Vadaine Oliver
Ra sân: George Lloyd
88'
match change Funso Ojo
Ra sân: Taylor Perry
 ꧅  ဣ Cameron Humphreys match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🔯 ꧂ match phan luoi  🅰  Phản lưới nhà 🅺 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người♈ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
459
 
Số đường chuyền
 
203
72%
 
Chuyền chính xác
 
42%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
69
 
Đánh đầu
 
65
40
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
18
1
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
12
133
 
Pha tấn công
 
71
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jordan Hugill
23
Jack Holmes
1
Cameron Dawson
5
Sean Raggett
4
Liam Kelly
35
Ben Hatton
Rotherham United Rotherham United 4-2-3-1
3-4-1-2 Shrewsbury Town Shrewsbury Town
20
Phillips
6
James
16
Jules
22
Odofin
2
Rafferty
24
Humphrey...
25
Ruddock
7
Powell
15
Sibley
11
Greensmi...
8
Nombe
31
Blackman
5
Feeney
6
Feeney
16
Pierre
2
Hoole
15
Gape
17
Gilliead
3
Benning
14
Perry
27
Marquis
9
Lloyd

Substitutes

8
Harrison Biggins
11
Vadaine Oliver
12
Funso Ojo
1
Toby Savin
24
Callum Stewart
26
Jordan Shipley
23
George Nurse
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Jordan Hugill 10
Jack Holmes 23
Cameron Dawson 1
Sean Raggett 5
Liam Kelly 4
Ben Hatton 35
Rotherham United Shrewsbury Town
8 Harrison Biggins
11 Vadaine Oliver
12 Funso Ojo
1 Toby Savin
24 Callum Stewart
26 Jordan Shipley
23 George Nurse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2
47% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 2.3
49.6% Kiểm soát bóng 38.7%
13.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🤡 Rotherham Uni🗹ted (42trận)  
Chủ Khách
Shrewsbury T♍own (39trận) ไ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
6
HT-H/FT-T
4
3
1
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
5
2
HT-B/FT-B
4
1
6
0

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 2 43 31 72.09% 4 1 68 6.9
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 31 67.39% 1 1 63 6.6
10 Jordan Hugill Tiền đạo thứ 2 1 1 0 19 14 73.68% 0 4 26 6.8
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 28 6.5
11 Andrew Greensmith Tiền vệ trái 0 0 0 10 6 60% 1 3 16 6.6
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 1 45 39 86.67% 0 3 51 6.3
22 Hakeem Odofin Trung vệ 2 1 0 56 41 73.21% 1 9 79 7.9
16 Zak Jules Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 10 67 6.7
8 Sam Nombe Tiền đạo thứ 2 2 0 0 20 11 55% 1 1 36 6.3
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 35 67.31% 6 3 78 6.9
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 2 0 1 66 46 69.7% 14 3 98 7.2
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 25 6.4
23 Jack Holmes Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 0 0 11 6.6

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 3 2 0 18 11 61.11% 0 2 36 7.4
31 Jamal Blackman 0 0 0 27 7 25.93% 0 1 35 6.6
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 3 17.65% 5 1 39 6.6
11 Vadaine Oliver Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.7
16 Aaron Pierre Trung vệ 0 0 0 15 4 26.67% 0 8 35 7.1
15 Dominic Gape Midfielder 0 0 0 27 16 59.26% 0 3 42 6.7
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 2 0 26 6.7
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 23 9 39.13% 0 3 46 6.7
8 Harrison Biggins Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.4
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 1 16.67% 2 1 16 6.4
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 8 34.78% 0 2 48 7
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 1 1 1 13 7 53.85% 0 2 26 8
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 10 4 40% 4 3 33 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ