

0.93
0.97
0.88
0.96
2.51
3.18
2.57
0.91
0.95
0.88
0.98
Diễn biến chính






Ra sân: Sekou Koita
Ra sân: Maksim Osipenko

Ra sân: Nikolay Komlichenko

Ra sân: Daniil Utkin


Ra sân: Tamerlan Musaev
Ra sân: Imran Aznaurov

Ra sân: Andrey Langovich


Ra sân: Kristijan Bistrovic

Ra sân: Fedor Chalov

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔
ꦡ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁏 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Khoren Bayramyan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 13 | 6.9 | |
28 | Evgeny Chernov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 6 | 81 | 7.5 | |
69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
18 | Konstantin Kuchaev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.4 | |
15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 4 | 92 | 81 | 88.04% | 1 | 0 | 107 | 7.9 | |
47 | Daniil Utkin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 3 | 0 | 73 | 7 | |
1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
87 | Andrey Langovich | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 49 | 7.3 | |
3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 1 | 1 | 94 | 6.9 | |
4 | Viktor Melekhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 48 | 6.5 | |
40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 5 | 0 | 71 | 7.2 | |
7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Cánh phải | 7 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 5 | 45 | 7.4 | |
73 | Imran Aznaurov | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 6.9 |
CSKA Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Igor Akinfeev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
5 | Sasa Zdjelar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
27 | Moises Roberto Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
22 | Milan Gajic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
20 | Sekou Koita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
19 | Rifat Zhemaletdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
10 | Ivan Oblyakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 4 | 3 | 62 | 7.5 | |
3 | Daniil Krugovoy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 48 | 6.6 | |
4 | Willyan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 4 | 69 | 7.5 | |
25 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
78 | Igor Diveev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 6 | 57 | 7.2 | |
38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
11 | Tamerlan Musaev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
17 | Kirill Glebov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ