Vòng 27
22:59 ngày 05/11/2023
Rosenborg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Molde 1
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.84
O 3
0.77
U 3
0.93
1
3.35
X
3.70
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
0.94
O 1.25
0.87
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Rosenborg Rosenborg
Phút
Molde Molde
Isak Snaer Thorvaldsson 1 - 0
Kiến tạo: Leo Cornic
match goal
19'
24'
match goal 1 - 1 Emil Breivik
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Hakon Rosten 🧸 match yellow.png
28'
35'
match yellow.png 🦩  Fredrik Gulbrandsen 👍
40'
match yellow.png 👍 Eirik Haugan
Adrian Nilsen Perei🃏ra ♌ match yellow.png
40'
45'
match yellow.pngmatch red Mathias Fjortoft Lovik ✱
45'
match yellow.png 💮  M💝athias Fjortoft Lovik 
Adam Andersson
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
match change
46'
46'
match change Kristian Eriksen
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
63'
match change Veton Berisha
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
72'
match yellow.png  ﷺ Emil Breivik
73'
match change Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Haugan
73'
match change Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Markus Kaasa
Santeri Vaananen
Ra sân: Olaus Skarsem
match change
74'
Sverre Halseth Nypan 2 - 1
Kiến tạo: Leo Cornic
match goal
80'
84'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Martin Ellingsen
Isak Snaer Thorvaldsson 🔯 match yellow.png
84'
Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Jayden Nelson
match change
85'
Emil Frederiksen 3 - 1 match goal
90'
Mikkel Konradsen Ceide
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
match change
90'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ꦛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngườℱi match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rosenborg Rosenborg
Molde Molde
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
485
 
Số đường chuyền
 
418
11
 
Phạm lỗi
 
9
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
24
14
 
Đánh chặn
 
7
5
 
Thử thách
 
11
108
 
Pha tấn công
 
95
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Adam Andersson
46
Simen Havig
7
Markus Henriksen
44
Mats Holt
38
Mikkel Konradsen Ceide
9
Ole Christian Saeter
5
Per Ciljan Skjelbred
6
Santeri Vaananen
28
Rasmus Wiedesheim Paul
Rosenborg Rosenborg 4-3-3
3-5-2 Molde Molde
24
Tangvik
19
Pereira
23
Jenssen
16
Rosten
32
Cornic
41
Nypan
10
Selnaes
21
Skarsem
11
Nelson
17
Thorvald...
14
Frederik...
12
Petersen
19
Haugan
3
Oyvann
25
Hagelskj...
31
Lovik
15
Kaasa
6
Ellingse...
16
Breivik
28
Haugen
7
Eikrem
8
Gulbrand...

Substitutes

9
Veton Berisha
20
Kristian Eriksen
22
Magnus Retsius Grodem
5
Eirik Hestad
10
Eric Kitolano
50
Gustav Kjolstad Nyheim
34
Peder Hoel Lervik
33
Niklas Odegard
Đội hình dự bị
Rosenborg Rosenborg
Adam Andersson 25
Simen Havig 46
Markus Henriksen 7
Mats Holt 44
Mikkel Konradsen Ceide 38
Ole Christian Saeter 9
Per Ciljan Skjelbred 5
Santeri Vaananen 6
Rasmus Wiedesheim Paul 28
Rosenborg Molde
9 Veton Berisha
20 Kristian Eriksen
22 Magnus Retsius Grodem
5 Eirik Hestad
10 Eric Kitolano
50 Gustav Kjolstad Nyheim
34 Peder Hoel Lervik
33 Niklas Odegard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
35% Kiểm soát bóng 52.67%
2.67 Sút trúng cầu môn 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.8
50.4% Kiểm soát bóng 53.8%
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
6.7 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rosenborg (4trận)
Chủ Khách
Molde (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0