

0.99
0.91
0.72
0.93
1.95
3.00
4.33
1.14
0.77
0.53
1.40
Diễn biến chính









Ra sân: Maximiliano Porcel




Ra sân: Francisco Andres Pizzini
Kiến tạo: Maximiliano Lovera


Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
Ra sân: Laurtaro Giaccone

Ra sân: Franco Ibarra



Ra sân: Maximiliano Lovera


Ra sân: Agustín Lagos

Ra sân: Braian Ezequiel Romero
Ra sân: Emanuel Coronel

Ra sân: Santiago Lopez




Kiến tạo: Santiago Segovia

Bàn thắng
Phạt đền
🦹
Hỏng phạt đền
🌜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
6 | Juan Cruz Komar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 3 | 83 | 7.3 | |
7 | Maximiliano Lovera | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 8 | 1 | 47 | 7.3 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
16 | Enzo Daniel Gimenez | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.4 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 36 | 6.6 | |
32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 2 | 82 | 7.2 | |
31 | Federico Navarro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 3 | 56 | 6.8 | |
30 | Tomas O Connor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
5 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 1 | 84 | 7.3 | |
22 | Laurtaro Giaccone | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 1 | 36 | 6.4 | |
21 | Santiago Lopez | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 52 | 6.3 | |
27 | Gaspar Duarte | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
17 | Santiago Segovia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 21 | 7.5 | |
26 | Giovanni Cantizano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 6 | 0 | 40 | 6.9 | |
5 | Claudio Baeza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
7 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 4 | 29 | 6.6 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 37 | 7.6 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
14 | Agustín Lagos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 51 | 7.2 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 5 | 26 | 6.5 | |
6 | Aaron Quiroz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 31 | 5.9 | |
33 | Kevin Alejandro Vazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 39 | 6.3 | |
28 | Maher Carrizo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
46 | Maximiliano Porcel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ