Vòng 14
11:00 ngày 07/05/2023
Roasso Kumamoto 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.78
O 2.25
0.74
U 2.25
0.96
1
2.68
X
3.20
2
2.33
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.77
O 1
1.02
U 1
0.68

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Daichi Ishikawa 1 - 0 match goal
35'
46'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Eduardo Mancha
46'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
53'
match yellow.png ಞ  Iwana Kobayashi
Yuki Omoto
Ra sân: Itto Fujita
match change
59'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
59'
59'
match change Kazuhiro Sato
Ra sân: Nagi Matsumoto
59'
match change Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
78'
78'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Junma Miyazaki
 ꧙ 🍨 Shohei Aihara  match yellow.png
79'
🌟 Shohei Aihara  ღ  match yellow.pngmatch red
85'
Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
match change
88'
Daichi Ishikawa 2 - 0
Kiến tạo: Rimu Matsuoka
match goal
88'
𒐪 Ryuga Tashiro  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♐  Hỏng phạt đền match phan luoi ♍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𒈔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
548
 
Số đường chuyền
 
432
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
17
110
 
Pha tấn công
 
121
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
29
Yutaka Michiwaki
9
Yuki Omoto
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
4
Fujita
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
2
Ishikawa
19
Shimamur...
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
16
Hayashid...
7
Araki
9
Mitsuhir...
19
Miyazaki
99
Utaka

Substitutes

41
Kodai Dohi
10
Motoki Hasegawa
5
Sodai Hasukawa
11
Kohei Matsumoto
26
Kazuhiro Sato
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Shohei Aihara 11
Yutaka Michiwaki 29
Yuki Omoto 9
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Keisuke Tanabe 7
Roasso Kumamoto Ventforet Kofu
41 Kodai Dohi
10 Motoki Hasegawa
5 Sodai Hasukawa
11 Kohei Matsumoto
26 Kazuhiro Sato
23 Masahiro Sekiguchi
21 Tsubasa shibuya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 8.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 4.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
54.5% Kiểm soát bóng 49.7%
8.9 Phạm lỗi 11.5
0.4 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (2trận) ♍
Chủ Khách
 Ventforet K൲ofu (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0