Vòng 7
11:00 ngày 02/04/2023
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.77
O 2
0.74
U 2
0.96
1
2.31
X
3.11
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.05
O 0.75
0.80
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Itto Fujita
Ra sân: Shohei Mishima
match change
12'
ꦕ   🍷 Shohei Aihara match yellow.png
22'
Rei Hirakawa 1 - 0 match goal
54'
55'
match change Taro Sugimoto
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
56'
match goal 1 - 1 Shunto Kodama
59'
match yellow.png ꦑ Elson Ferreira de Souza 
67'
match change Kanta Chiba
Ra sân: Daiki Watari
67'
match change Akira Hamashita
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
67'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Kazuki Nishiya
70'
match yellow.png ꩲ Kohei Uchidꦍa  
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
76'
77'
match change Rio Hyeon
Ra sân: Shunto Kodama
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
match change
88'
Shuhꦦei Kamimura  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ▨ 🙈 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐼  Phản lưới nhà 𝓰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người  𝔍 ♛ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
548
 
Số đường chuyền
 
473
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
26
 
Cản phá thành công
 
33
116
 
Pha tấn công
 
97
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kaito Abe
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
29
Yutaka Michiwaki
23
Yuya Sato
19
Takuya Shimamura
7
Keisuke Tanabe
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
4-1-2-3 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
1
Tashiro
22
Aizawa
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
15
Mishima
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
Ishikawa
11
Aihara
21
Tanaka
18
Souza
6
Uchida
26
Mori
2
Tamukai
7
Shirai
20
Kodama
30
Tsuboi
11
Sugimori
16
Watari
24
Nishiya

Substitutes

19
Kanta Chiba
37
Akira Hamashita
31
Toru Hasegawa
23
Rio Hyeon
8
Yoichiro Kakitani
10
Taro Sugimoto
32
Ryo Toyama
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Itto Fujita 4
Tatsuki Higashiyama 30
Yutaka Michiwaki 29
Yuya Sato 23
Takuya Shimamura 19
Keisuke Tanabe 7
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis
19 Kanta Chiba
37 Akira Hamashita
31 Toru Hasegawa
23 Rio Hyeon
8 Yoichiro Kakitani
10 Taro Sugimoto
32 Ryo Toyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
5.67 Phạt góc 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 11.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.6
5.9 Phạt góc 4.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
54.5% Kiểm soát bóng 51.2%
8.9 Phạm lỗi 13.2
0.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso🧜 Kumꦯamoto (2trận) 
Chủ Khách
To✃kushima Vortᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚis (3trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0