Vòng 2
11:00 ngày 27/02/2022
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
10'
match goal 0 - 1 Taiki Kato
45'
match phan luoi 0 - 2 Yuhi Takemoto(OW)
Itto Fujita
Ra sân: Shuhei Kamimura
match change
46'
62'
match change Shuto Kawai
Ra sân: Taiki Kato
Yusei Toshida
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
62'
62'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Rui Yokoyama
72'
match change Takumi Yamada
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
72'
match change Koki Kido
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
74'
match goal 0 - 3 Shintaro Kokubu
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
82'
85'
match yellow.png 🐷 Kota Yamada
86'
match change Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Shun Ito
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✃ Hỏng phạt đền match phan luoi🐓 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♏ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
0
12
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
89
 
Pha tấn công
 
57
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Tatsuki Higashiyama
32
Itto Fujita
28
Yusei Toshida
10
Shun Ito
13
Takuya Masuda
7
Keisuke Tanabe
3
Osamu Henry Iyoha
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9
Takahash...
8
Kamimura
21
Paula
23
Sato
14
Takemoto
33
Abe
6
Kawahara
2
Kuroki
18
Sugiyama
16
Sakamoto
5
Sugata
10
Yamada
2
Yamazaki
3
Handa
17
Kato
31
Kimura
18
Minami
24
Yokoyama
11
Fujimoto
1
Goto
15
Fujita
21
Yoshida

Substitutes

22
Shuto Kawai
33
Koki Kido
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
5
Hiroki Noda
7
Kenya Okazaki
23
Eisuke Fujishima
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Tatsuki Higashiyama 30
Itto Fujita 32
Yusei Toshida 28
Shun Ito 10
Takuya Masuda 13
Keisuke Tanabe 7
Osamu Henry Iyoha 3
Roasso Kumamoto Montedio Yamagata
22 Shuto Kawai
33 Koki Kido
6 Takumi Yamada
25 Shintaro Kokubu
5 Hiroki Noda
7 Kenya Okazaki
23 Eisuke Fujishima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 7.67
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 3.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
54.5% Kiểm soát bóng 50.4%
8.9 Phạm lỗi 8.2
0.4 Thẻ vàng 0.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝓀 Roasso Kumamoto (2trận)
Chủ Khách
🦩 Montedio Yamagata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0