Vòng
11:10 ngày 06/11/2022
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Osamu Henry Iyoha 1 - 0
Kiến tạo: Naohiro Sugiyama
match goal
12'
 Masahiro Su🧔gata match yellow.png
13'
17'
match goal 1 - 1 Kota Yamada
Kiến tạo: Riku Handa
24'
match goal 1 - 2 Shuto Minami
Kiến tạo: Kota Yamada
Naohiro Sugiyama 2 - 2 match pen
50'
Yuhi Takemoto ꦰ match yellow.png
60'
61'
match change Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
61'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
69'
71'
match change Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Kaito Abe
Ra sân: Shohei Mishima
match change
77'
Itto Fujita
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
77'
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
77'
81'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kota Yamada
81'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
Shuhei Kamimura
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐼 🔴 Hỏng phạt đền   match phan luoi ꧅ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🤪 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
22
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
17
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
26
 
Ném biên
 
24
115
 
Pha tấn công
 
112
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
8
Shuhei Kamimura
21
Thales Procopio Castro de Paula
4
Shuichi Sakai
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-4-3
4-3-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
37
Hirakawa
6
Kawahara
15
Mishima
16
Sakamoto
9
Takahash...
18
Sugiyama
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
26
Kawai
15
Fujita
10
Yamada
18
Minami
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 33
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Shuhei Kamimura 8
Thales Procopio Castro de Paula 21
Shuichi Sakai 4
Ryuga Tashiro 1
Roasso Kumamoto Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16 Ko Hasegawa
41 Ryonosuke Kabayama
22 Shuto Kawai
8 Yudai Konishi
20 Tiago Alves
37 Keita Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 7.67
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 3.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
54.5% Kiểm soát bóng 50.4%
8.9 Phạm lỗi 8.2
0.4 Thẻ vàng 0.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒊎 Roasso Kumamoto (2trận) 🥀
Chủ Khách
꧂ ൲ Montedio Yamagata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0