Vòng 11
17:00 ngày 22/04/2022
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
25'
match goal 0 - 1 Yudai Tanaka
Kiến tạo: Mitchell Duke
Shun Ito
Ra sân: Takuro Ezaki
match change
63'
63'
match change Riyo Kawamoto
Ra sân: Stefan Mauk
Koki Sakamoto 1 - 1 match goal
68'
70'
match change Han Eui Kwon
Ra sân: Yudai Tanaka
70'
match change Haruka Motoyama
Ra sân: Shumpei Naruse
Shuhei Kamimura
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
79'
84'
match change Haruto Shirai
Ra sân: Mitchell Duke
84'
match change Kaito Abe
Ra sân: Yosuke Kawai
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
88'
Shohei Aihara
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐈 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
113
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Ryuga Tashiro
30
Tatsuki Higashiyama
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
8
Shuhei Kamimura
10
Shun Ito
28
Yusei Toshida
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
24
Ezaki
5
Sugata
3
Iyoha
16
Sakamoto
18
Sugiyama
3
Abe
6
Kawahara
14
Takemoto
23
Sato
2
Kuroki
9
Takahash...
27
Kawai
23
Buijs
24
Naruse
6
Kiyama
14
Tanaka
41
Tokumoto
15
Duke
8
Mauk
19
Kimura
13
Kanayama
5
Yanagi

Substitutes

3
Kaito Abe
20
Riyo Kawamoto
9
Han Eui Kwon
35
Daiki Hotta
26
Haruka Motoyama
11
Tomohiko Miyazaki
39
Haruto Shirai
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Ryuga Tashiro 1
Tatsuki Higashiyama 30
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Shuhei Kamimura 8
Shun Ito 10
Yusei Toshida 28
Roasso Kumamoto Fagiano Okayama
3 Kaito Abe
20 Riyo Kawamoto
9 Han Eui Kwon
35 Daiki Hotta
26 Haruka Motoyama
11 Tomohiko Miyazaki
39 Haruto Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua
4 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 39%
8.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.6
5.6 Phạt góc 6.9
0.4 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
56.2% Kiểm soát bóng 45.7%
9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦦ Roasso Kumamoto (1trận)
Chủ Khách
🤪 Fagiano Okayama (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0