Vòng Round 2
02:00 ngày 18/12/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
SC Cambuur
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
1.80
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
Oskar Zawada 1 - 0
Kiến tạo: Julian Lelieveld
match goal
14'
 Roshon Van Eijma 🉐 match yellow.png
18'
28'
match goal 1 - 1 Tony Rolke
Kiến tạo: Michael de Leeuw
Sylvester van de Water 2 - 1 match goal
52'
Yassin Oukili 3 - 1
Kiến tạo: Julian Lelieveld
match goal
73'
🐷 Joey Kesting match yellow.png
77'
81'
match yellow.png Wiebe 𝓀K🌸ooistra  
Faissal Al Mazyani 4 - 1
Kiến tạo: Chris Lokesa
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ✤ match phan luoi  𒁏 Phản lưới nhà 𓂃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐎 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
SC Cambuur SC Cambuur
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
430
 
Số đường chuyền
 
387
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
12
7
 
Thử thách
 
9
38
 
Long pass
 
19
109
 
Pha tấn công
 
79
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.7
50.4% Kiểm soát bóng 55.5%
9.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 RKC Waalwijk (27tr💮ận)
Chủ Khách
SC Cambuur (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
3
HT-B/FT-B
4
0
4
8