Vòng 7
01:00 ngày 18/09/2022
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
SC Cambuur 2
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
8'
match red  Mees Hoede🉐makers 💧
13'
match change Daniel Van Kaam
Ra sân: Felix Mambimbi
17'
match goal 0 - 1 Jamie Jacobs
 Julen Lobete♉ Cienfuegos match yellow.png
22'
22'
match yellow.png   M♎itchel🌼 Paulissen
Pelle Clement ♚☂Penalty awarded   match var
30'
31'
match yellow.png Jamie Jacobs 🐻
Michiel Kramer 1 - 1 match pen
32'
45'
match red  🌟 Alex Bangura ꦗ
45'
match var  Alex Bangur🌠a Card changed
46'
match change Michael Breij
Ra sân: Tom Boere
46'
match change David Sambissa
Ra sân: Sylvester van de Water
Florian Jozefzoon
Ra sân: Dario van den Buijs
match change
46'
Roy Kuijpers
Ra sân: Julen Lobete Cienfuegos
match change
46'
𓆏 Julian Lelieveld 💙 match yellow.png
57'
Zakaria Bakkali
Ra sân: Thierry Lutonda
match change
60'
68'
match change Calvin Mac Intosch
Ra sân: Leon Bergsma
Mika Bierith
Ra sân: Julian Lelieveld
match change
71'
Marco Tol(OW) 2 - 1 match phan luoi
77'
Zakaria Bakkali 3 - 1
Kiến tạo: Shawn Adewoye
match goal
82'
83'
match change Remco Balk
Ra sân: Mitchel Paulissen
Patrick Vroegh
Ra sân: Pelle Clement
match change
84'
Iliass Bel Hassani 4 - 1
Kiến tạo: Vurnon Anita
match goal
86'
Michiel Kramer 5 - 1
Kiến tạo: Vurnon Anita
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐻  ཧ Hỏng phạt đền  match phan luoi ෴  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♛ Thay người ꦏ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
SC Cambuur SC Cambuur
16
 
Phạt góc
 
0
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
33
 
Tổng cú sút
 
4
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
7
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
527
 
Số đường chuyền
 
145
88%
 
Chuyền chính xác
 
52%
5
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
10
4
 
Rê bóng thành công
 
9
16
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
12
4
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Pha tấn công
 
22
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Florian Jozefzoon
8
Patrick Vroegh
26
Sebbe Augustijns
12
Hans Mulder
31
Joey Kesting
21
Joel Castro Pereira
33
Yassin Oukili
19
Zakaria Bakkali
35
Kevin Felida
9
Mika Bierith
34
Luuk Wouters
17
Roy Kuijpers
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 5-3-2
4-3-3 SC Cambuur SC Cambuur
1
Vaessen
5
Lutonda
24
Buijs
4
Adewoye
23
Gaari
2
Lelievel...
14
Clement
6
Anita
11
Hassani
7
Cienfueg...
29
Kramer
1
Virginia
24
Wermeske...
15
Tol
4
Bergsma
16
Bangura
8
Jacobs
6
Hoedemak...
10
Paulisse...
11
Water
9
Boere
7
Mambimbi

Substitutes

39
Milan Smit
30
Remco Balk
21
Daniel Van Kaam
5
Doke Schmidt
14
Michael Breij
12
Robbin Ruiter
31
Brett Minnema
33
Floris Smand
27
Sekou Sylla
22
Jhondly van der Meer
3
Calvin Mac Intosch
18
David Sambissa
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Florian Jozefzoon 10
Patrick Vroegh 8
Sebbe Augustijns 26
Hans Mulder 12
Joey Kesting 31
Joel Castro Pereira 21
Yassin Oukili 33
Zakaria Bakkali 19
Kevin Felida 35
Mika Bierith 9
Luuk Wouters 34
Roy Kuijpers 17
RKC Waalwijk SC Cambuur
39 Milan Smit
30 Remco Balk
21 Daniel Van Kaam
5 Doke Schmidt
14 Michael Breij
12 Robbin Ruiter
31 Brett Minnema
33 Floris Smand
27 Sekou Sylla
22 Jhondly van der Meer
3 Calvin Mac Intosch
18 David Sambissa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 6.67
54.33% Kiểm soát bóng 56.33%
7 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 5.5
48.5% Kiểm soát bóng 53.4%
9.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (26🗹trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
3
HT-B/FT-B
3
0
4
7