Vòng Round 3
02:00 ngày 16/01/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.77
-1
1.05
O 3
0.84
U 3
0.83
1
4.60
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Richonell Margaret 1 - 0
Kiến tạo: Sylvester van de Water
match goal
18'
38'
match yellow.png 🔥 Zidane Iqbal  💧
46'
match goal 1 - 1 Sebastien Haller
Kiến tạo: Paxten Aaronson
80'
match pen 1 - 2 Sebastien Haller
87'
match yellow.png   Victor Jensen 💛 ♉
🔯  Chris Lokesa Goal Disallowed match var
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ဣ Hỏng phạt đền 🌼  match phan luoi 🉐  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♎ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
FC Utrecht FC Utrecht
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
422
 
Số đường chuyền
 
509
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Thử thách
 
13
36
 
Long pass
 
37
81
 
Pha tấn công
 
142
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 46.67%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 5.9
48.5% Kiểm soát bóng 48.5%
9.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waal🎃wijk (26trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
1
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
3
0
2
6