

0.82
1.06
0.91
0.95
2.00
3.60
3.30
1.20
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính


Ra sân: Aaron Meijers




Ra sân: Theo Barbet

Ra sân: Kornelius Hansen


Ra sân: Joey Jacobs
Ra sân: Richonell Margaret

Ra sân: Chris Lokesa

Ra sân: Mats Seuntjens

Ra sân: David Mina


Ra sân: Yoann Cathline
Bàn thắng
Phạt đền
💙
Hỏng phạt đền
💧
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅘
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.18 | |
28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.55 | |
20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 4 | 21 | 11 | 52.38% | 6 | 3 | 38 | 6.57 | |
11 | Zakaria Bakkali | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.04 | |
3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 2 | 6 | 78 | 8.15 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 6 | 62 | 7.79 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 50 | 31 | 62% | 0 | 0 | 57 | 6.64 | |
27 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 0 | 7 | 35 | 6.99 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 34 | 62.96% | 0 | 5 | 67 | 7.16 | |
23 | Jurien Gaari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 58 | 7.05 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 35 | 6.87 | |
5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 3 | 49 | 6.6 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 2 | 42 | 6.89 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 50 | 6.69 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Samuel Radlinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 8 | 22.86% | 0 | 0 | 44 | 7.21 | |
27 | Rajiv van la Parra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
6 | Alvaro Pena Herrero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 22 | 6.48 | |
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 6 | 40 | 7.31 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 7 | 43 | 6.8 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 64 | 6.78 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.32 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 41 | 6.15 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 2 | 50 | 7.72 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 40 | 6.38 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 36 | 6.96 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 12 | 5.77 | |
19 | Yoann Cathline | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 52 | 6.88 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 52 | 6.53 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ