

1.14
0.77
1.02
0.86
1.40
4.20
8.50
1.30
0.60
0.80
1.00
Diễn biến chính







Ra sân: Santiago Simon

Ra sân: Facundo Colidio

Ra sân: Manuel Lanzini


Ra sân: Alexis Ricardo Cuello

Ra sân: Ezequiel Cerutti
Ra sân: Pablo Solari

Ra sân: Fabricio Bustos


Ra sân: Elian Mateo Irala

Ra sân: Iker Muniain Goni
Bàn thắng
Phạt đền
H🀅ỏng phạt đền
♏
🐭 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒅌 ♕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 1 | 50 | 6.8 | |
10 | Manuel Lanzini | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 31 | 28 | 90.32% | 5 | 1 | 45 | 6.9 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 3 | 33 | 6.9 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 52 | 6.9 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
23 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 5 | 0 | 27 | 6.7 | |
31 | Santiago Simon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 2 | 53 | 7 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Iker Muniain Goni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 26 | 6.6 | |
7 | Ezequiel Cerutti | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
22 | Gaston Matias Campi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
5 | Eric Daian Remedi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
24 | Nicolas Tripichio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
25 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 33 | 6.4 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 13 | 6.8 | |
35 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
17 | Elian Mateo Irala | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ