

0.94
0.86
0.91
0.79
1.37
4.40
6.40
0.93
0.82
0.65
1.05
Diễn biến chính


Kiến tạo: Pablo Solari



Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa


Ra sân: Gabriel Agustin Hauche

Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
Ra sân: Milton Casco

Ra sân: Enzo Nicolas Perez

Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez

Ra sân: Lucas Beltran


Ra sân: Agustin Ojeda

Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Ezequiel Barco


Ra sân: Gabriel Rojas



Bàn thắng
Phạt đền
🔜
Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 65 | 7.04 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 62 | 6.79 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 84 | 7.56 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 41 | 7.49 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 2 | 84 | 7.25 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 5.95 | |
22 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 34 | 6.5 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 85 | 6.99 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 0 | 69 | 7.6 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 54 | 7.09 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 60 | 50 | 83.33% | 1 | 1 | 83 | 7.18 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 8.07 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 55 | 8 | |
19 | Claudio Echeverri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.06 |
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gabriel Agustin Hauche | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
30 | Leonardo German Sigali | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 40 | 6.21 | |
23 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 22 | 6.21 | |
33 | Gonzalo Piovi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 38 | 5.33 | |
11 | Jonathan Gomez | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 6 | 0 | 68 | 7.98 | |
15 | Maximiliano Samuel Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.18 | |
3 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 48 | 6.41 | |
13 | Matías Tagliamonte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 35 | 6.61 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 48 | 6.43 | |
47 | Galvan I. | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.33 | |
26 | Agustin Ojeda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 29 | 6.47 | |
35 | Santiago Quiros | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 5.87 | ||
31 | Catriel Cabellos | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | ||
37 | Baltasar Gallego Rodriguez | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | ||
55 | Santino Vera | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
38 | Tobías Rubio | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 0 | 54 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ