

0.89
0.91
0.79
0.91
1.33
4.50
7.00
0.89
0.86
0.67
1.03
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jose Antonio Paradela


Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa


Ra sân: Kevin Zenon



Ra sân: Jose Antonio Paradela


Ra sân: Junior Marabel

Ra sân: Federico Vera

Ra sân: Luciano Roman Aued
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez

Ra sân: Milton Casco


Ra sân: Yeison Stiven Gordillo Vargas
Ra sân: Lucas Beltran

Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
🌌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐠
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 35 | 6.89 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 53 | 7.07 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 7.13 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.72 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 31 | 6.72 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 40 | 6.38 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 30 | 6.49 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.53 | |
26 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 33 | 7.29 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luciano Roman Aued | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 6.31 | |
25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 5.99 | |
6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
9 | Junior Marabel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 18 | 6.12 | |
2 | Franco Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 6.1 | |
10 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 5.89 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 34 | 6.39 | |
34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 22 | 6.21 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 26 | 6.24 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 20 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ