

0.86
0.94
0.97
0.73
2.47
3.15
2.57
0.84
0.91
0.68
1.02
Diễn biến chính



Ra sân: Miguel Magalhes

Kiến tạo: Mikel Villanueva Alvarez
Ra sân: Miguel Baeza Perez


Ra sân: Tomás Hndel

Ra sân: Jota
Ra sân: Leonardo Ruiz

Ra sân: Patrick William Sá De Oliveira


Ra sân: Mikel Villanueva Alvarez

Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
Ra sân: Paulo Vitor

Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi

Bàn thắng
Phạt đền
𝐆
Hỏng phạt đền
🐼
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐼
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 7 | 1 | 20 | 6.48 | |
30 | Andreas Samaris | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
27 | Hernani Jorge Santos Fortes | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 11 | 5.84 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 2 | 82 | 6.76 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 64 | 6.26 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 27 | 6.02 | |
9 | Leonardo Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
6 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 3 | 0 | 77 | 6.3 | |
93 | Paulo Vitor | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 44 | 6.64 | |
95 | Andre Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 5.92 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 2 | 71 | 6.72 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 1 | 50 | 6.16 | |
15 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 26 | 6.59 | |
16 | Savio Antonio Alves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 19 | 6.08 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 50 | 6.14 | |
1 | Magrao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.38 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 1 | 43 | 7.7 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 3 | 0 | 68 | 7.09 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 59 | 7.87 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 26 | 6.26 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 15 | 5.98 | |
90 | Michael Johnston | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 7 | 0 | 46 | 6.59 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 42 | 6.75 | |
13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 3 | 42 | 7 | |
11 | Jota | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 26 | 6.97 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 27 | 6.79 | |
80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 44 | 7.28 | |
28 | Ze Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
83 | Mamadou Tounkara | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 28 | 6.55 | |
72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 57 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ