

1.02
0.86
0.96
0.88
2.75
3.20
2.60
1.02
0.86
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu



Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu


Kiến tạo: Mateo Tanlongo


Ra sân: Kaio


Ra sân: Andrew Filipe Bras
Ra sân: Mateo Tanlongo


Ra sân: Miguel Magalhes





Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Ra sân: Joao Graca

Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes

Ra sân: Umaro Embalo



Bàn thắng
Phạt đền
ꦐ
Hỏng phạt đền
ꦛ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vitor Gomes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
70 | Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 49 | 6.36 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 6 | 3 | 51 | 7.22 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 28 | 60.87% | 0 | 0 | 58 | 7.09 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 5 | 39 | 7.69 | |
14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 1 | 26 | 7.66 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 58 | 6.44 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 3 | 55 | 6.39 | |
27 | Marios Vrousai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
81 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.76 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 37 | 6.68 | |
11 | Umaro Embalo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 43 | 7 | |
5 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 33 | 7.21 | |
77 | Fabio Ronaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.95 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 53 | 6.71 | |
79 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.35 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 29 | 5.41 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 70 | 56 | 80% | 6 | 0 | 84 | 6.79 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 1 | 59 | 5.9 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 0 | 73 | 6.32 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 23 | 7.48 | |
4 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 3 | 66 | 6.6 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 1 | 33 | 6.42 | |
11 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 29 | 6.78 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 37 | 5.99 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 56 | 6.25 | |
22 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.16 | |
37 | Kaio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 22 | 5.94 | |
6 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 1 | 3 | 75 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ