Kết quả trận Rio Ave vs Gil Vicente, 01h00 ngày 17/05


0.87
1.01
0.92
0.92
2.50
3.20
2.63
0.89
1.01
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Rio Ave vs Gil Vicente



Ra sân: Marvin Gilbert Elimbi


Kiến tạo: Jonathan Buatu Mananga

Ra sân: Vitor Gomes


Ra sân: Sergio Bermejo Lillo

Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Theofanis Bakoulas

Ra sân: Tiago Morais

Ra sân: Cezary Miszta

Ra sân: Francisco Petrasso


Ra sân: Facundo Agustin Caseres

Ra sân: Joao Marques
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🧸 ও
Phản lướ♛i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rio Ave VS Gil Vicente


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rio Ave vs Gil Vicente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vitor Gomes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 22 | 6.28 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
95 | Matheus Henrique Teixeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 12 | 6.16 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 28 | 5.88 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 23 | 6.52 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 52 | 6.64 | |
3 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 65 | 6.63 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
22 | Joan Pedro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 2 | 56 | 6.69 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 0 | 44 | 6.38 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 1 | 80 | 6.86 | |
27 | Tobias Medina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 3 | 56 | 7.69 | |
29 | Theofanis Bakoulas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.08 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 56 | 7.29 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 6 | 0 | 44 | 6.81 | |
22 | Sergio Bermejo Lillo | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 33 | 6.99 | |
99 | Brian Araujo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 1 | 50 | 6.51 | |
5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 51 | 7.01 | |
90 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 33 | 6.71 | |
4 | Marvin Gilbert Elimbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.01 | |
33 | Joao Marques | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 3 | 31 | 6.93 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.41 | |
45 | Jonathan Mawesi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 61 | 6.33 | |
8 | Mohamed Bamba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 57 | 6.41 | |
28 | Diogo Costa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
80 | Rodrigo Rodrigues | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ